LONG AND HARD - dịch sang Tiếng việt

[lɒŋ ænd hɑːd]
[lɒŋ ænd hɑːd]
lâu dài và khó khăn
long and hard
long and difficult
long and arduous
long and tough
dài và khó khăn
long and difficult
long and hard
long and tough
long and arduous
has been a lengthy and difficult
lâu dài và chăm chỉ
long and hard
lâu và chăm chỉ
long and hard
dài và cứng
long and hard
lâu và khó
long and hard
lâu và kỹ
lâu và cứng
long and hard
rất lâu và
for a long time and
for so long and
very long and
long and hard
is long and
dài và vất vả
long and strenuous
long and hard
dài và gian khó
lâu và mạnh

Ví dụ về việc sử dụng Long and hard trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I have thought very long and hard about this.
Tôi đã nghĩ rất lâu và khó khăn về chuyện này.
I worked long and hard with Robert.
Tôi đã làm việc lâu và nhiều với Robert.
You have worked long and hard to get to your current position.
Bạn đã làm việc rất lâu và chăm chỉ để có được chỗ đứng hiện thời.
One must work long and hard to arrive at the truth.
Một người phải làm việc thật vất vả và lâu dài để đạt đến sự chân thật..
Be able to work long and hard.
Khả năng làm việc trong thời gian dài và khó khăn.
I have worked long and hard with Robert.
Tôi đã làm việc lâu và nhiều với Robert.
I worked long and hard with Robert.
Tôi đã làm việc lâu dài và nỗ lực với Robert.
Think long and hard about the answer.
Nghĩ thật kĩ rồi hãy trả lời.
I have thought long and hard about this decision.
Cháu đã nghĩ rất lâu và rất kĩ về quyết định này.
Think long and hard about your friends.
Bạn suy nghĩ rộng và dài hơn về các nghiệp vụ của bạn.
So, think long and hard about selling it.
Rất lâu và khó khăn khi muốn bán lại.
School is going to be long and hard.
Giai đoạn học sẽ rất khó và dài.
It's going to be a long and hard season.
Sắp tới sẽ là một mùa giải rất dài và khó khăn.
The path to becoming a practicing lawyer is long and hard.
Con đường để trở thành luật sư thật sự rất lâu và khó khăn.
They have fought too long and hard.
Họ đã chiến đấu quá lâu dài và gian khổ.
I just thought, and I thought long and hard.
Tôi chỉ nghĩ, nghĩ thật sâu và thật lâu.
I have been thinking long and hard.
con đã nghĩ kỹ rồi.
Victory, however long and hard the road may be.
Chiến thắng, dù cho con đường đi tới đó có dài và khó đi chăng nữa.
Maybe you will have to work long and hard in order to achieve your goal.
Có thể bạn sẽ phải làm việc lâu dài và khó khăn để đạt được các mục tiêu.
The process was long and hard, especially for someone without knowledge like me.
Đó là cả một quá trình dài và khó khăn, đặc biệt là đối với người không say mê thể thao như tôi.
Kết quả: 193, Thời gian: 0.0693

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt