MAKE A CHOICE - dịch sang Tiếng việt

[meik ə tʃois]
[meik ə tʃois]
lựa chọn
choice
choose
option
select
opt
pick
alternative
đưa ra lựa chọn
make a choice
given the choice
offered a choice
given the option
present options
offer the option
making a selection
làm cho sự lựa chọn
make a choice
thực hiện lựa chọn
make a selection
make a choice
made choosing
một quyết định
one decision
one decides
make a choice
hãy chọn
choose
select
pick
click

Ví dụ về việc sử dụng Make a choice trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So make a choice that will make you most happy.
Nên hãy lựa chọn điều khiến em hạnh phúc nhất.
Make a choice. Who are you gonna kill next?
Lựa đi. ai cô sẽ chọn giết tiếp theo?
I had to make a choice that night.
Tôi đã phải có lựa chọn trong đêm đó.
Make a choice before sharing the money.
Hãy để anh ta chọn trước khi chia tiền.
But you make a choice.
Anna will make a choice.
Anna sẽ ra lựa chọn.
Because I make a choice to care.
Bởi tôi lựa chọn sự quan tâm.
You have to make a choice.
Anh phải lựa chọn đi.
The United States has to make a choice.
Mỹ phải đưa ra sự lựa chọn.
So as I said before, you make a choice.
Như tôi đã nói trước đó, họ có sự lựa chọn.
John Doe. What's the catch? You have to make a choice.
John Doe Anh phải lựa chọn đi.
Saturday, we had to make a choice.
Thứ năm, cần có sự lựa chọn.
Life is simple, you make a choice and don't look back.”.
Cuộc đời thật ra vốn rất đơn giản, bạn ra lựa chọn và không quay đầu”.
Then when you know what is up, make a choice.
Nếu bạn biết câu trả lời là gì thì hãy lựa chọn đi.
With every click, we make a choice.
Với mỗi nút bấm, chúng tôi thực hiện sự lựa chọn.
You don't have much time, make a choice!
Bạn chẳng có nhiều thời gian để chọn lựa!
In the morning I make a choice.
Một buổi sáng, cô ấy đã lựa chọn.
Around that time, Paolini had to make a choice.
Cũng vào khoảng thời gian này Paolini phải quyết định.
Bonnie might have to make a choice.
Phải để cho Bonnie được lựa chọn.
a writer has to make a choice.
nhà văn phải lựa.
Kết quả: 378, Thời gian: 0.0698

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt