MONOLITHIC - dịch sang Tiếng việt

[ˌmɒnə'liθik]
[ˌmɒnə'liθik]
nguyên khối
monolithic
unibody
monolithically
đá
stone
rock
ice
kick
rocky
stony
football
soccer
đơn nguyên
monad
monolithic
monatomic
unitary
đơn khối
monoblock
mono-block
monolithic

Ví dụ về việc sử dụng Monolithic trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The thickness of the monolithic glass and the thickness of the PVB interlayer film, different colors,
Độ dày của các khối thủy tinh và độ dày của các PVB xen phim,
It is a monolithic seamless steel body- characteristic of the Vespa line from 1946 to the present.
Đó là thân xe liền khối bằng thép dập- đặc trưng của dòng xe Vespa từ năm 1946 đến nay.
This monolithic structure symbolizes the division between the secular and spiritual worlds; it is the entrance to a sacred area.
Kiến trúc bằng đá nguyên khối này tượng trưng cho sự phân chia giữa thế giới thế tục và cõi thần linh, đó là lối vào khu vực thiêng liêng.
Carved out of Monolithic Rock, the three-tiered caves at Uparkot are said to be 2000 years old
Được khắc trên đá nguyên khối, những hang động ba tầng ở Uparkot được cho là 2000 năm tuổi
Backup for brick and monolithic refractories in blast furnace stoves, piping, tundish,
Backup cho gạch và đá nguyên khối vật liệu chịu lửa trong bếp lò,
It postulated a monolithic structure of domination which in reality did not exist in that way.
Nó mặc nhiên thừa nhận một cấu trúc đơn nhất của sự thống trị mà trong thực tế không tồn tại.
Commentators viewed the treaty as proof positive that communism was a monolithic movement, being directed primarily from the Kremlin in Moscow.
Các nhà bình luận Mỹ xem bản hiệp ước như là bằng chứng cho thấy chủ nghĩa cộng sản là một phong trào đơn nhất, được chỉ đạo chủ yếu từ Điện Kremlin.
it is by no means perfect, or monolithic.
nó không hề hoàn hảo, hoặc thống nhất.
components such as resistors, transistors, capacitors, etc. fabricated into an electrical grid on a monolithic semiconductor.
vv chế tạo thành một lưới điện trên một bán dẫn khối.
One of the film's largest stage builds was the Monastery in the future, a monolithic ancient cloister built into a mountainside.
Một trong những sân khấu lớn nhất ở trong phim là Exterior Monastery trong tương lai, một tu viện cổ đại bằng đá khối ở sườn núi.
more than 2,000 miles west of Chile this tiny land mass is home to nearly 900 monolithic stone statues.
về phía Tây Chile, vùng đất nhỏ bé này là nhà của gần 900 bức tượng xây từ đá nguyên khối.
66 feet high, it is the largest and oldest monolithic statue in the world.
66 feet cao,… nó là pho tượng bằng đá nguyên khối lớn nhất và lâu đời nhất trên thế giới.
It is the largest and oldest monolithic statue in the world. At 241 feet long
Với 241 feet dài và 66 feet cao,… nó là pho tượng bằng đá nguyên khối lớn nhất
into memory at load time or run time, rather than being copied by a linker when it creates a single monolithic executable file for the program.
thay vì được sao chép bởi một trình liên kết khi nó tạo một file thực thi nguyên khối duy nhất cho chương trình.
Mr. Rickards contends that while China may appear to be“a monolithic juggernaut,” in reality it is a“fragile construct that could descend into chaos.”.
Ông Rickards cho rằng mặc dù Trung Quốc có vẻ là“ gã khổng lồ không thể ngăn cản”( monolithic juggernaut), thì trên thực tế, nó rất“ mỏng manh” và có thể rơi vào hỗn loạn.
objects into memory at load time or runtime, rather than being copied by a linker when it creates a single monolithic executable file for the program.
thay vì được sao chép bởi một trình liên kết khi nó tạo một file thực thi nguyên khối duy nhất cho chương trình.
Monolithic Microwave Integrated Circuits(MMIC) allow transmission of
Mạch tích hợp Monolithic Microwave( MMIC)
Thence the best keyless door locks would appropriate the door system because in smart house doors are not just movable monolithic walls, they are a crucial part of the security system.
Do đó các loại khóa cửa không chìa tốt nhất phải phù hợp với hệ thống cửa vì trong ngôi nhà thông minh các cánh cửa không chỉ là những bức tường đá di động, chúng là một phần cốt yếu của hệ thống an ninh.
the main value of Baalbek is not his temples, but the monolithic base of the complex
ngôi đền của ông, mà là cơ sở nguyên khối của khu phức hợp
The Graph Pattern is similar to the Monolithic Pattern, but it allows you to take advantage of GraphQL to reduce your entire REST API and all of its endpoints into 1- 2 endpoints.
Graph Pattern cũng tương tự như Monolithic Pattern, nhưng nó cho phép chúng ta tận dụng được ưu điểm của GraphQL để giảm số lượng endpoint REST API xuống còn từ 1 đến 2 endpoint.
Kết quả: 411, Thời gian: 0.0973

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt