MRS - dịch sang Tiếng việt

['misiz]
['misiz]
miss
ms.
chị
sister
ms.
mrs.
sis

Ví dụ về việc sử dụng Mrs trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Welcome back, Mrs Wallace.
Chào mừng trở về Mrs, Wallace.
This is your stop, Mrs Kingpin.
Đây là điểm dừng của bà, bà Kingpin.
Good evening, Mrs Wilson.
Chào bà, bà Wilson.
I'm very sorry, Mrs Mulch.
Tôi rất xin lỗi bà, bà Mrs. Mulch ạ.
Mrs Adams.- Here, here!
Bác Adams. Đây, đây!
I have Mrs… I can't remember her code name… Nightingale.
Tôi có súng của bà… Tôi không thể nhớ bí danh của bà ta… Nightingale.
Mrs Towns' class, I think.
nhÛ, là lÛpcôTowns.
Mrs Smith: What?
SMITH: Gì chứ?
Just like Mrs Overall.
Giống gđc generell.
Mrs Theresa.
Thưa cô Theresa.
Mrs Theresa May.
Nữ thủ tướng Theresa May.
Mrs H also lives with her husband
Vợ H. cũng có một đời chồng,
And if Mrs May cannot win a Brexit vote?
Vậy nếu bà May không thể chiến thắng trong một đợt bỏ phiếu về Brexit?
Before your mother died,"--Mrs.
Đến khi mẹ nó qua đời,” ông.
Can't wait Mrs!
Không phai đợi nữ!
Looking for Mr(or Mrs) Right?
Tìm kiếm Mr hoặc Ms phải không?
If I could be mrs.
Ta sao có thể là NN.
She will be Mrs.
Em sẽ là bà Mrs.
She also read the Mrs.
Cô cũng đọc sách của Mrs.
I want to be called mrs.
Anh muốn được gọi Em là vợ.
Kết quả: 3660, Thời gian: 0.0901

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt