NESTLED - dịch sang Tiếng việt

['nesld]
['nesld]
nép mình
nestled
crouching
tidily
have kept to himself
nằm
lie
be
sit
reside
located
is located
situated
perched
nestled
ẩn mình
nestled
hid himself
tucked away
concealed himself
secludes herself
náu mình
nestles
hid myself
ằm
is
nestled
nestled

Ví dụ về việc sử dụng Nestled trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nestled within the foothills of the Shankaracharya Temple, Hotel New Mamta
Tọa lạc trong khu vực chân đồi của Đền Shankaracharya,
Nestled within higher peaks of the Himalaya
Do nằm ở vị trí cao ở Himalaya
Let's hit Pops Cassidy right were his heart is: nestled in that snug little wallet of his.
Nép mình trong cái ví nhỏ mà dày của ông ấy. Hãy đánh Pops Cassidy vào ngay trái tim ông ta.
With visions of losing this sweet life probably dancing in their heads. The children were nestled, all snug in their beds.
Đám trẻ đang rúc mình trên giường ấm áp, ám ảnh mất đi cuộc sống ngọt ngào.
Nestled out in the countryside, this great store is operated by Todd
Nép ra ở nông thôn, cửa hàng lớn này
Nestled on the most stunning beach of Cat Ba,
Tọa lạc tại bãi biển đẹp nhất của Cát Bà,
Long Hai is a small town nestled at the foot of Minh Dam Mountain with a side of vast blue sea.
Long Hải là một thị trấn nhỏ nằm nép mình dưới chân núi Minh Đạm với một bên là biển xanh bao la.
Nestled between the immense trees, Giraffe's guests experience
Nằm ẩn mình giữa bạt ngàn cây xanh,
Nestled beneath that is the fingerprint sensor, while the 6-inch, 18:9 display has
Ẩn bên dưới đó là cảm biến vân tay,
beautiful town nestled into the hills; it has a lot of potential to develop into a center for non-intrusive eco-tourism.
xinh đẹp nép vào những ngọn đồi; nơi đây có nhiều tiềm năng để phát triển thành một trung tâm du lịch sinh thái.
Nestled in the heart of Ho Chi Minh City, Silverland Charner Hotel
Tọa lạc tại trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh,
The first is nestled under a veranda, the second wraps around a neo-colonial fireplace.
Việc đầu tiên là nép dưới mái hiên, kết thúc tốt đẹp thứ hai xung quanh….
Nestled in a 6 hectare park,
Nép Trong A 6 ha Park,
Asheville is a quintessential small town nestled in the Blue Ridge Mountains with stunning hiking trails and picturesque street cafes.
Asheville là một thị trấn nhỏ tinh túy nép mình bên dãy núi Blue Ridge với những con đường mòn đi bộ đường dài tuyệt đẹp và những quán cà phê đường phố đẹp như tranh vẽ.
Nestled in the northern hills of Texas is a place named the Canyon of the Eagles.
Nằm ẩn mình giữa những ngọn đồi phía bắc của Texas là một nơi đặt tên các hẻm núi của những con đại bàng.
Nestled in tropical gardens on the shores of the Bay Balaclava, InterContinental Mauritius Resort
Tọa lạc trong khu vườn nhiệt đới trên bờ vịnh Balaclava,
The classically designed Titania is conveniently nestled in the historic and commercial centre of Athens.
Khách sạn Titania có thiết kế theo phong cách cổ điển tọa lạc tại một vị trí thuận tiện tại trung tâm lịch sử và thương mại của Athens.
Nestled in the middle of the mountains is a small town in Wulai District….
Nằm ẩn mình ở giữa những dãy núi là một thị trấn nhỏ thuộc quận Wulai.
We must first mention the high-villas nestled next but soaring trees.
Trước hết phải kể đến những biệt thự cao tầng nằm nép sau nhưng hàng cây cao vút.
When it's cold, chances are your button-up will be safely nestled under at least one other layer.
Khi trời lạnh, nhiều khả năng nút của bạn sẽ được lồng an toàn dưới ít nhất một lớp khác.
Kết quả: 822, Thời gian: 0.0467

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt