NEVER GET - dịch sang Tiếng việt

['nevər get]
['nevər get]
không bao giờ có được
never get
never be
never have
never gain
never acquires
never find
never obtains
never win
never be able to have
không bao giờ được
never be
never get
must never
can never
never receive
is never to be
without ever being
không bao giờ nhận được
never get
never receive
without ever getting
không bao giờ bị
never be
never get
never had
never suffer
not ever be
never catch
không bao giờ vượt
never get
never go
không bao giờ lấy
never take
never get
never marry
never retrieved
chưa bao giờ được
never get
has never been
's never been
never received
không bao giờ đi
never go
never walk
never leave
never get
never travel
never come
never take
never stray
never run
without ever going
chẳng bao giờ được
never be
never get
has never received
không bao giờ đưa
never put
never take
never give
never bring
never get
never made
never lead
never get
chưa bao giờ nhận
không bao giờ thoát
không bao giờ có bạn
không bao giờ bắt
không bao giờ đạt
chẳng đi đến

Ví dụ về việc sử dụng Never get trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Always love your mother because you will never get another one.
Hãy luôn yêu thương mẹ vì bạn sẽ chẳng bao giờ có được người mẹ thứ hai.
It's like the toilets never get cleaned.
Tưởng như nhà vệ sinh chưa bao giờ được dọn dẹp.
There are some businesses who never get insurance.
Nhưng lại có những người không bao giờ lấy bảo hiểm.
You never get in this early, and I know that for a fact.
Anh không bao giờ đi sớm, và tôi biết đó là sự thật.
Too bad I will never get to see it.
Thật tệ là em sẽ chẳng bao giờ được nhìn thấy.
Music will never get you anywhere, Charlie boy.
Âm nhạc sẽ không bao giờ đưa con tới đâu cả, Charlie.
I never get a chance to, and I love it.
Em chưa bao giờ có cơ hội nhảy và em rất thích.
Stories that an advertiser would normally never get behind.
Storiesnhững câu chuyện that an advertisernhà quảng cáo would normallybình thường never get behindphía sau.
I will never get old and useless like him!
Tôi sẽ không bao giờ trở nên già khú và vô dụng như lão!
If you don't ask, you will never get what you want.
Nếu bạn không hỏi, bạn sẽ chẳng bao giờ có được điều bạn muốn.
Most of my pictures never get published.
Hầu hết các bức ảnh chưa bao giờ được xuất bản.
We never get our deposit back on rental cars, do we?
Chúng ta không bao giờ lấy lại tiền đặt cọc xe thuê, phải không?.
I never get to go anywhere.
Cháu chẳng bao giờ được đi đâu cả.
I will never get on your scooter again. Move along.
Tôi sẽ không bao giờ đi xe với cô nữa.
Music… Music will never get you anywhere, Charlie boy.
Âm nhạc sẽ không bao giờ đưa con tới đâu cả, Charlie.
Why will you never get rich?
Tại sao bạn sẽ không bao giờ làm giàu:?
You will likely never get what you want in life.
Và bạn thể sẽ chẳng bao giờ có được những thứ mình muốn trong cuộc sống.
I will never get that time back.
Tôi sẽ không bao giờ lấy lại được thời gian đó.
I will never get to make out with Mila Kunis.
Tớ sẽ chẳng bao giờ được ve vuốt với Mila Kunis.
Ozan could never get your approval.
Ozan chưa bao giờ được anh công nhận.
Kết quả: 1231, Thời gian: 0.1381

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt