NOT TO DO ANYTHING - dịch sang Tiếng việt

[nɒt tə dəʊ 'eniθiŋ]
[nɒt tə dəʊ 'eniθiŋ]
không làm gì
do nothing
didn't do anything
đừng làm gì
don't do anything
do nothing
do nothing to dampen
không làm gì cả
do nothing
do not do anything
didn't do it
didn't do nothin
không làm bất cứ điều gì
don't do anything
never do anything
don't make anything
fail to do anything
đừng làm bất cứ điều gì
don't do anything
không phải để làm bất kỳ thứ gì

Ví dụ về việc sử dụng Not to do anything trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cass, I specifically told you not to do anything stupid.
Cas, tôi đã dặn anh kỹ là đừng làm gì ngu ngốc rồi mà.
Maybe they would decide not to do anything.
Hoặc có thể, họ quyết định không làm gì cả.
She told us not to do anything.
Cô ấy bảo chúng ta đừng làm gì.
For his hands choose not to do anything.
Bởi trước mắt bạn, họ đã lựa chọn không làm gì cả.
It's not… I chose not to do anything.
Con đã chọn không làm gì cả.
I chose not to do anything.
Con đã chọn không làm gì cả.
They decided not to do anything at the time.
Cương quyết không làm việc gì trong thời gian đó.
Promise not to do anything silly like trying to run away?".
Hãy vờ như nàng không làm điều ngu ngốc là cố gắng bỏ trốn khỏi đây.
I told you not to do anything stupid.
Tôi bảo em đừng có làm điều ngu ngốc.
And try not to do anything stupid.
Và nhớ đừng làm điều gì ngu xuẩn đó.
Promise not to do anything right now.
Hãy hứa đừng làm gì cả, ngay lúc này.
We decided not to do anything else.
Chúng tôi quyết tâm không làm điều gì khác.
Remember not to do anything that will violate the warranty.
Và nhớ là đừng làm điều gì vi phạm pháp luật nhé.
Just be careful not to do anything irresponsible.
Hãy nhớ đừng làm điều gì đó vô trách nhiệm.
It's important not to do anything rash.
Quan trọng là đừng làm điều gì dại dột.
Diego, try not to do anything too stupid.
Diego, cố đừng có làm gì ngu ngốc quá.
He told me not to do anything.
Bố bảo anh đừng có làm gì cả.
The law tells us not to do anything bad.
Luật pháp ngăn chúng ta không làm điều xấu.
I was fortunate not to do anything stupid.
Nhưng tôi may mắn đã không làm điều dại dột.
is careful not to do anything evil.
luôn cố gắng không làm điều gì tội lỗi.
Kết quả: 105, Thời gian: 0.0726

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt