ON A DAILY BASIS - dịch sang Tiếng việt

[ɒn ə 'deili 'beisis]
[ɒn ə 'deili 'beisis]
trên cơ sở hàng ngày
on a daily basis
on a day-to-day basis
on an everyday basis
on a daily base
hằng ngày
daily
every day
everyday
day-to-day
thường xuyên
often
regularly
frequently
routinely
constantly
occasional
permanent
consistently
repeatedly
trên cơ sở hằng ngày
on a daily basis
cơ bản hàng ngày
basic daily
on a daily basis
basic everyday
daily basics
trên cơ sở mỗi ngày
on a daily basis
on a per day basis
thường xuyên mỗi ngày
regularly every day
often every day
on a daily basis
daily active
frequently every day
cơ bản hằng ngày
on a daily basis
basic daily
hàng ngày nền tảng
thường xuyên hàng ngày
regular daily
routine daily
frequent daily
regularly every day
on a daily basis
regular everyday

Ví dụ về việc sử dụng On a daily basis trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
with more than 500 million who are active on a daily basis.
với hơn 500 triệu tài khoản hoạt động thường xuyên.
among whom 1.37 billion are active on a daily basis.
trong đó có 1.37 tỉ người hoạt động thường xuyên.
The city now caters to 5 million vehicles on a daily basis with a traffic capacity of two million.
Thành phố này hiện nay phục vụ cho 5 triệu xe hàng ngày trên cơ sở năng lực giao thông chỉ có hai triệu.
Because the way you treat them on a daily basis determines whether they will wither or grow.
Cách bạn đối xử với cơ bắp hàng ngày sẽ quyết định việc chúng phát triển hay teo đi.
I am now experiencing on a daily basis that Ramos is the best centre-back in the world.
Tôi đang trải qua kinh nghiệm thực tế hằng ngày với cơ sở rằng Ramos là trung vệ xuất sắc nhất trên thế giới.
It's not perfect, but it's a metric I rely on a daily basis to determine the quality of link opportunities.
Nó không hoàn hảo, nhưng đó là số liệu tôi dựa vào cơ sở hàng ngày để xác định chất lượng của các hội liên kết.
Everything that happened and continues to happen on a daily basis originates with a government that calls itself"Christian."“.
Mọi chuyện đã xẩy ra và đang tiếp tục xẩy ra trên căn bản hàng ngày từ một chính phủ tự mệnh danh là“ Kitô giáo”.
As you consume the same amount of caffeine on a daily basis, your body develops a tolerance to it.
Khi bạn tiêu thụ cùng một lượng caffeine hàng ngày, cơ thể bạn sẽ phát triển khả năng chịu đựng nó.
If forces me to admit that, on a daily basis, I'm going to be wrong and I'm going to make mistakes.
Nếu ép buộc tôi phải thừa nhận điều đó, điều đặn hằng ngày, tôi ắt sẽ bị sai trái, tôi ắt sẽ phạm sai lầm.
Selenium foods are tasty as well, making it easy to meet your selenium needs on a daily basis.
Những loại thực phẩm có chứa selenium ăn rất ngon, giúp bạn dễ dàng đáp ứng nhu cầu selen của cơ thể hàng ngày.
We want to show our support to those colleagues who have to fight in ever toughening circumstances on a daily basis both in the U.S. and Russia.
Chúng tôi muốn thể hiện sự ủng hộ cũng như sự động viên đến với những đồng nghiệp đang chiến đấu hằng ngày hàng giờ tại Mỹ và Nga.
your body's ability to function properly on a daily basis.
khả năng hoạt động tốt của cơ thể hàng ngày.
as I do and generate warm-heartedness towards them on a daily basis.
phát khởi lòng từ ái đối với họ trên nền tảng hàng ngày.
They are also the platforms that require the most monitoring, as more and more people are using them on a daily basis.
Đó cũng là những nền tảng đòi hỏi nhiều sự quản lý vì lượng người dùng tăng lên hằng ngày.
Kissimmee, Florida-- Like many people, Surapol Pongratananukul of Kissimmee copes with the hustle and bustle of modern life on a daily basis.
Kissimmee( Florida)--- Cũng như nhiều người, ông Surapol Pongratananukul ở Kissimmee đương đầu với sự tranh dành và vội vã của đời sống hiện đại trong căn bản hằng ngày.
As the family's breadwinner, her family doesn't know what she has to endure on a daily basis.
Là người trụ cột, gia đình cô không biết cô phải chịu đựng những gì hằng ngày.
your body's capacity to operate properly on a daily basis.
khả năng hoạt động tốt của cơ thể hàng ngày.
Another way to know if she really loves you is by observing the way she looks at you and treats you on an on a daily basis.
Một cách khác để biết nàng có thực sự yêu bạn hay không là quan sát cách nàng nhìn bạn và đối xử với bạn hằng ngày.
like this bottle and will continue to use it on a daily basis.
hiện tại vẫn đang dùng nó để đi lại hằng ngày.
If you can not perform a whole round of a mala then seven or twenty-one repetitions on a daily basis is okay.
Nếu bạn không trì niệm hết một xâu chuổi, thì có thể thực hiện 7 hoặc 21 biến trên cơ bản hằng ngày là được.
Kết quả: 747, Thời gian: 0.0736

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt