ON THE PATH TO BECOMING - dịch sang Tiếng việt

[ɒn ðə pɑːθ tə bi'kʌmiŋ]
[ɒn ðə pɑːθ tə bi'kʌmiŋ]
trên con đường trở thành
on the path to becoming
on your way to becoming
on the road to becoming
on route to becoming

Ví dụ về việc sử dụng On the path to becoming trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Accreditation Board(CEAB)-accredited engineering program, allowing students to start on the path to becoming a professional engineer.
cho phép sinh viên bắt đầu trên con đường trở thành kỹ sư chuyên nghiệp.
By passing you in an exam a university is certifying that you are competent enough in that subject area to continue on the path to becoming a doctor.
Bằng cách thông qua bạn trong một kỳ thi, một trường đại học xác nhận rằng bạn đủ năng lực trong lĩnh vực môn học đó để tiếp tục trên con đường trở thành bác sĩ.
that bring together people, products and services, the Wilo Group is on the path to becoming the digital pioneer in the sector.
Tập đoàn Wilo đang trên con đường trở thành người tiên phong kỹ thuật số trong lĩnh vực này.
years after the Macintosh, with the product that remade Apple and put it on the path to becoming the world's first trillion-dollar company: the iPod.
đặt công ty trên con đường để trở thành công ty đầu tiên có giá trị 1.000 tỷ USD: chiếc iPod.
Sometimes, you might feel like you are lost, that you are not on the path to becoming the version of yourself that you have envisioned.
Đôi khi, bạn có thể cảm thấy như mình đang bị lạc lối, bạn đang không ở trên con đường để trở thành phiên bản của chính bản thân mà mình đã hình dung.
With the proposal of a digital yuan modelled on Bitcoin, China is on the path to becoming the first major economy to issue its own digital currency.
Với đề xuất của đồng nhân dân tệ kỹ thuật số được mô phỏng theo Bitcoin, Trung Quốc đang trên đường trở thành nền kinh tế lớn đầu tiên phát hành loại tiền kỹ thuật số của riêng mình.
the next 50 years, putting America on the path to becoming one of the world's leaders in salt production.
đưa nước Mỹ vào con đường trở thành một trong những nhà lãnh đạo thế giới trong sản xuất muối.
the research master's programme Developmental Psychopathology in Education and Child Studies is to promote the scientific development of young academics on the path to becoming independent researchers within education and child studies and related disciplines.
trẻ em là để thúc đẩy sự phát triển khoa học của các học giả trẻ trên con đường trở thành nhà nghiên cứu độc lập trong nghiên cứu giáo dục và trẻ em và các ngành liên quan.
increasing reliance on coal as a power source has contributed significantly to putting China on the path to becoming the world's largest emitter of acid rain-causing sulfur dioxide and green house gases, including carbon dioxide.
một nguồn năng lượng đã góp phần đáng kể đưa Trung Quốc vào con đường trở thành nước có mưa acid lớn nhất thế giới- gây ra sulfur dioxide và khí nhà kính, bao gồm cả carbon dioxide.
increasing reliance on coal as a power source has contributed significantly to putting China on the path to becoming the world's largest emitter of acid rain-causing sulfur dioxide and greenhouse gases, including carbon dioxide.
một nguồn năng lượng đã góp phần đáng kể đưa Trung Quốc vào con đường trở thành nước có mưa acid lớn nhất thế giới- gây ra sulfur dioxide và khí nhà kính, bao gồm cả carbon dioxide.
India is on the path to become a superpower.
Ấn Độ trên đường trở thành siêu cường.
Then she went off on the path to become a coach.
Sau đó, cô đi trên con đường trở thành một huấn luyện viên.
He is continuing on the path to become one of the greatest big men of all time.
Anh vẫn bình tĩnh trên con đường trở thành người vĩ đại nhất mọi thời đại.
Working legally in Canada is a step on the path to become the permanent resident of Canada.
Làm việc hợp pháp tại Canada là bước đệm trên con đường trở thành thường trú nhân của đất nước phong đỏ.
You will get the knowledge and skills you need to set you on the path to become a qualified actuary.
Bạn sẽ có được kiến thức và kỹ năng cần thiết để đưa bạn đến con đường trở thành một chuyên gia tài năng.
of the Internet world, Yahoo is on the path to become an entry in the history books.
Yahoo đang trên con đường trở thành một mục nhập trong các cuốn sách lịch sử.
Thus Doctor Strange put himself on the path to become the new Sorcerer Supreme of the Earth dimension, yet gained a deadly enemy in Baron Mordo.
Do đó, Doctor Strange đặt mình vào con đường trở thành Phù thủy tối cao mới của chiều kích Trái đất, nhưng vẫn có được một kẻ thù nguy hiểm ở Nam tước Mordo.
Vietnam has quietly become a manufacturing powerhouse in Asia-Pacific, putting it on the path to become a new economic hub.
đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm kinh tế mới.
Google starts on the path to becoming a verb.
Google đặt viên gạch trên con đường trở thành động từ.
I hope this list of resources helps you on the path to becoming a great Android developer.
Hy vọng những tip này sẽ giúp bạn trở thành một Android developer tốt.
Kết quả: 367, Thời gian: 0.0404

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt