PRACTICAL INFORMATION - dịch sang Tiếng việt

['præktikl ˌinfə'meiʃn]
['præktikl ˌinfə'meiʃn]
thông tin thực tế
factual information
practical information
real information
actual information
real info
realistic information
real-life information
thông tin thiết thực
practical information
thông tin thực tiễn
practical information

Ví dụ về việc sử dụng Practical information trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Provides practical information about the following key topics:
Cung cấp thông tin thực tiễn về các chủ đề chính sau đây:
It addresses a significant knowledge gap in many areas of paediatric practice by providing practical information on the use of medicines in children of all ages from birth to.
Nó giải quyết một khoảng cách kiến thức đáng kể trong nhiều lĩnh vực thực hành nhi khoa bằng cách cung cấp thông tin thiết thực về việc sử dụng thuốc ở trẻ em ở mọi lứa tuổi từ khi sinh đến tuổi vị thành niên.
However, we do have some practical information that should help answer the question of what you can do with a master's in economics, so you can reach a decision about your own preferences and plans.
Tuy nhiên, chúng tôi có một số thông tin thực tế sẽ giúp trả lời các câu hỏi về những gì bạn có thể làm với một bằng thạc sĩ chuyên ngành kinh tế, do đó, bạn có thể đưa ra quyết định và kế hoạch riêng của mình.
JA Economics for Success provides practical information about personal finance and the importance of identifying education
JA Economics for Success cung cấp thông tin thiết thực về tài chính cá nhân
gets straight to the practical information you need to travel and save money the city that never sleeps.
đi thẳng đến thông tin thực tế bạn cần để đi du lịch và tiết kiệm tiền thành phố không bao giờ ngủ.
JA Economics for Success: Provides practical information about finance and the importance of identifying educational& career goals based on skills, interests& values.
JA Economics for Success cung cấp thông tin thiết thực về tài chính cá nhân và tầm quan trọng của việc xác định mục tiêu giáo dục và nghề nghiệp dựa trên kỹ năng, sở thích và giá trị của học sinh.
gets straight to the practical information you need to travel and save money in
đi thẳng đến thông tin thiết thực bạn cần để đi du lịch
It offers practical information for preventing and responding to inappropriate behavior
Nó cung cấp thông tin thiết thực để ngăn chặn và phản ứng với
More practical information about: coming to Poland,
Thông tin thiết thực hơn về:
More practical information about: coming to Poland,
Thông tin thiết thực hơn về:
as well as practical information on how to get around.
cũng như thông tin thiết thực về cách đi lại.
Opening hours, available machines, washing instructions: our Store Locator gives you all the practical information about the Speed Queen laundromats located near you.
Giờ mở cửa, các máy có sẵn, hướng dẫn giặt: Hệ thống định vị cửa hàng của chúng tôi cung cấp cho bạn tất cả thông tin thiết thực về cửa hàng giặt ủi Speed Queen gần nhất.
it will provide practical information on what to do and how to get around.
nó sẽ cung cấp thông tin thiết thực về những việc cần làm và cách đi lại.
Booklet Four in this series, Getting Ready to Go: Practical Information for Living and Studying in the United States, covers the visa application in more detail.
Tập 4 của bộ sách này có tựa“ Chuẩn bị lên đường: Những thông tin thực tế về việc sống và học tập tại Hoa Kỳ” đề cập chi tiết hơn về thủ tục xin thị thực..
Health and Human Services Secretary Alex Azar told reporters the idea is to give patients practical information that they can use to keep costs down.
Bộ Trưởng Y Tế và Nhân Đạo Alex Azar nói với các phóng viên rằng ý tưởng này là để giúp các bệnh nhân có thông tin thực sự mà họ có thể dùng để giảm chi phí.
top universities in Canada, popular student cities, and practical information on applications, costs and visas.
thành phố phổ biến của học sinh, và các thông tin thực tế về ứng dụng, chi phí và phần thưởng học bổng du học nhé.
dictionaries, blogs, podcasts and links to regions with practical information that will help you in your day to day.
các liên kết với các khu vực với các thông tin thực tế sẽ giúp bạn trong ngày của bạn để ngày.
A professional focus of the journal Business Economics has been expressed as providing"practical information for people who apply economics in their jobs."[2].
Sự tập trung chuyên nghiệp của tạp chí Kinh tế học Kinh doanh đã có thể hiện như là cung cấp" thông tin thực tế cho những người áp dụng kinh tế học trong công việc của họ."[ 2].
Health and Human Services Secretary Alex Azar told reporters the idea is to give patients practical information that they can use to keep costs down.
Bộ trưởng Nhân sinh và Y tế Alex Azar cho hay, ý tưởng của sắc lệnh là cung cấp cho bệnh nhân những thông tin thiết thực để có thể giúp họ tiết kiệm tiền.
podcasts and links to regions with practical information that will help you in your day to day. Teachers will find a selection of links to interesting blogs and magazines.
từ điển, blog, podcast và các liên kết với các khu vực với các thông tin thực tế sẽ giúp bạn trong ngày của bạn để ngày.
Kết quả: 114, Thời gian: 0.0426

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt