PUPPET THEATER - dịch sang Tiếng việt

nhà hát múa rối
puppet theater
puppet theatre
puppetry theatre
puppetry theater
kịch rối
sân khấu múa rối

Ví dụ về việc sử dụng Puppet theater trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
One of the most famous and touristy places where you can see a Vietnamese water puppet show in Ho Chi Minh City is the Golden Dragon Water Puppet theater.
Một trong những địa điểm du lịch gần Sài Gòn và du lịch nhất mà bạn có thể xem một chương trình múa rối nước Việt Nam tại Thành phố Hồ Chí Minh là nhà hát múa rối nước Rồng Vàng.
The Thang Long Water Puppet Theater is one of the most active traditional puppet theater and the lacquer wooden
Nhà hát Múa Rối Nước Thăng Long là một trong những nhà hát múa rối truyền thống còn hoạt động
After a stroll, visitors can visit the Water Puppet Theater, home to a number of skilled dancers who help preserve this 1,000 year old art form.
Sau khi tản bộ, du khách có thể Ghé Thăm Thủ Đô Nhà hát múa rối nước, nơi có rất nhiều nghệ sĩ múa có tay nghề cao giúp lưu giữ loại hình nghệ thuật có tuổi đời hơn 1000 năm này.
Or do prosecutors think Wiedeking and Haerter staged a puppet theater over months to have a defense ready for a possible criminal trial?" the judge asked.
Hoặc các công tố viên nghĩ rằng Wiedeking và Haerter đã tổ chức một nhà hát rối trong nhiều tháng để có biện pháp phòng vệ sẵn sàng cho một phiên xét xử hình sự có thể xảy ra không?”, Ông nói.
the old puppet with the puppet theater is the water surface.
tích xưa bằng các con rối với sân khấu là mặt nước.
At Thang Long water puppet theater located in the center of Hanoi capital, the water puppet
Tại nhà hát múa rối nước Thăng Long nằm ở trung tâm thủ đô Hà Nội,
survived commercially in modem Japan, and bunraku came to mean"professional puppet theater.".
bunraku trở nên có nghĩa là“ kịch rối chuyên nghiệp”.
music into one performing art, while the puppet theater has undergone great modernization in recent years and many special effects are added to performances
nghệ thuật biểu diễn, trong khi nhà hát rối đã trải qua quá trình hiện đại hóa trong những năm gần đây
Chelyabinsk State Puppet Theater, Chelyabinsk State Youth Theatre, Theater“ Mannequin”, Chelyabinsk New Arts Theatre,
Nhà hát Múa rối nước, Nhà hát Tuổi trẻ Chelyabinsk Nhà nước, Nhà hát“ Mannequin”,
The city offers local flavors courtesy of stunning temples, puppet theaters, and countless outdoor markets.
Thành phố mang đến hương vị địa phương lịch sự với những ngôi đền tuyệt đẹp, nhà hát múa rối và vô số chợ ngoài trời.
It is a special architectural complex that is a model for many puppet theaters in the world.
Đây là một quần thể kiến trúc đặc biệt là mô hình cho nhiều nhà hát múa rối trên thế giới.
sampling tasty food and watching shows such as puppet theaters.
xem cho thấy chẳng hạn như nhà hát múa rối.
Ho Chi Minh Museum are big landmarks you won't want to miss, but Hanoi also offers local flavor courtesy of stunning temples, puppet theaters and countless outdoor markets.
bạn không muốn bỏ lỡ, nhưng Hà Nội cũng cung cấp hương vị địa phương của các ngôi đền tuyệt đẹp, rạp rối và vô số các chợ ngoài trời.
I was in the Puppet Theater.
Tôi ở trong đoàn múa rối Puppet Theater.
There's amazing puppet theater there.
nhà hát múa rối rất tuyệt ở đó.
And, there's the puppet theater.
Và có một nhà hát múa rối.
Therefore I went to the Puppet Theater.
Tôi đã đến xem múa rối.
Where is the Thang Long Water Puppet Theater?
Nhà hát Múa Rối Nước Thăng Long ở đâu?
I work with him at his puppet theater. Where?
Nhà hát Puppet trên đường Champs- Elysees. Tôi làm việc với ông ở đó?
He's been using the committee as his puppet theater.
Hăn sử dụng ủy ban như con rối của mình.
Kết quả: 125, Thời gian: 0.0405

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt