PUPPET - dịch sang Tiếng việt

['pʌpit]
['pʌpit]
con rối
puppet
marionette
pawn
múa rối
puppet
a puppeteer
the puppetry
puppeteering
bù nhìn
puppet
scarecrow
figurehead
rubber-stamp
stooges
épouvantail
búp bê
doll
puppet
dolly
barbie
poppet
con búp bê
doll
puppet
dolly
bạn rối
confuse you
guignol

Ví dụ về việc sử dụng Puppet trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Puppet, as it is called his friends on the other side.
Bạn bè kêu hắn là Búp bê.
butt puppet.
mông búp bê.
Puppet, as he is called by his friends on the other side.
Bạn bè kêu hắn là Búp bê.
The Puppet Shop.
Cửa hàng búp bê.
Sauron will use his puppet, Saruman… to destroy the people of Rohan.
Sauron sẽ sử dụng tay sai của hắn, Saruman để hủy diệt Rohan.
How did the puppet look?
Con búp trông như thế nào?
The paper puppet should also avoid the walls.
Các con rối giấy cũng nên tránh các bức tường.
He stared at the puppet and said.
Đứa bé nhìn vào con búp bê và nói.
Hang on to me, puppet. I can make it.
Con có thể làm được.
It's the thing that distinguishes the puppet-- AK: Oops!
Đó là điều khác biệt giữa con rối--AK: Úi chà!
Hey, I know that puppet!
Tôi biết con vẹt này!
Do not call him a puppet.".
Đừng gọi cô ấy là Pagan.”.
I grab the puppet.
Tôi cầm lấy con búp.
We have to give each puppet at least 10 layers of paint.
Người thợ phải phủ ít nhất 10 lớp sơn đối với mỗi con rối.
Do not call him a puppet.".
Đừng có gọi cô ấy là Pagan.”.
Fine. So what puppet are you gonna pick anyway?
Được thôi. Vậy ông sẽ chọn con nào?
So what puppet are you gonna pick anyway?
Vậy ông sẽ chọn con nào?
What did one sock puppet say to the other sock puppet?
Một con rối vớ đã nói điều gì với những con rối vớ còn lại?
It's the thing that distinguishes the puppet--.
Đó là điều khác biệt giữa con rối--.
Commercial vendors like Puppet Labs, Chef, and Ansible have built technology on this premise,
Các nhà cung cấp thương mại như Puppet Labs, Chef và Ansible đã xây
Kết quả: 983, Thời gian: 0.0829

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt