RECEIVED A NUMBER - dịch sang Tiếng việt

[ri'siːvd ə 'nʌmbər]
[ri'siːvd ə 'nʌmbər]
nhận được một số
get some
receive some
obtain some
gains some

Ví dụ về việc sử dụng Received a number trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tran has received a number of awards and prizes including the Starr Foundation Fellowship from Asian Cultural Council where he spent four months as an artist-in-residence in New York City.
Trần Văn Thảo đã nhận một số giải thưởng như giải Fellowship của Quỹ Starr thuộc Hội đồng Văn hóa Châu Á, nơi anh lưu trú trong bốn tháng tại New York.
During his career Nedvěd received a number of other individual awards, including the second Golden Foot award in 2004,
Trong suốt sự nghiệp của mình, Nedvěd đã nhận được một số giải thưởng cá nhân khác,
I received a number of great offers, but in the end I chose
Tôi đã nhận được một số lời đề nghị tuyệt vời,
of Bolanle Austen-Peters Productions(BAP), in 2013, the theater production of SARO the Musical, received a number of accolades and reviews from the BBC
nhà hát sản xuất SARO the Musical, đã nhận được một số lời khen ngợi
In fact, the Indian MiG 21s received a number of upgrades- new cockpit displays and electronics, improved engines
Trên thực tế, MiG 21 của Ấn Độ đã nhận được một số nâng cấp- bao gồm màn hình buồng lái
Saturday Night Live has received a number of awards, including 71 Primetime Emmy Awards,[1]
Saturday Night Live giành được nhiều giải thưởng, trong đó có 36 giải Primetime Emmy,[ 26]
I received a number of great offers, but in the end I chose
Tôi đã nhận được một số lời đề nghị tuyệt vời,
Professor Frazer has received a number of international awards for his ground breaking research, including development of a vaccine against cervical cancer.
Giáo sư Frazer đã nhận được nhiều giải thưởng quốc tế ghi nhận các thành tựu mang tính đột phá trong công tác nghiên cứu, bao gồm việc phát triển vắc- xin chống ung thư cổ tử cung.
Nasri said on the club website:“I received a number of great offers,
Tôi đã nhận được một số lời đề nghị tuyệt vời,
successful actress of Bollywood, who has received a number of awards in best acting categories, including three Filmfare awards.
người đã nhận được nhiều giải thưởng trong các hạng mục vai diễn xuất sắc nhất, trong đó có 3 giải thưởng Filmfare.
We received a number of complaints from parents, schools and school associations regarding
Chúng tôi đã nhận được một số đơn khiếu nại từ phụ huynh,
Earlier, Prime Minister Nguyễn Xuân Phúc gave remarks at the Việt Nam- New Zealand Business Forum and received a number of New Zealand senior business leaders.
Trước đó, Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Xuân Phúc đã phát biểu tại Diễn đàn Doanh nghiệp Việt Nam- New Zealand và tiếp một số lãnh đạo doanh nghiệp lớn của New Zealand.
Club Casino in 1996, the company behind the network- BOSS Media- received a number of requests to sell their software package, and in 2004 sold
công ty đằng sau mạng- Boss Media- nhận được một số yêu cầu bán gói phần mềm của họ,
Fallout 3 was met with critical acclaim and received a number of Game of the Year awards, praising the game's open-ended gameplay
Fallout 3 đã được đón nhận bởi các nhà phê bình và nhận được một số game của giải thưởng năm,
Fallout 3 was well received by critics and received a number of Game of the Year awards, praising the game's open-ended gameplay
Fallout 3 đã được đón nhận bởi các nhà phê bình và nhận được một số game của giải thưởng năm,
The Special Rapporteur recalls that over the last several years his predecessors have received a number of serious allegations related to torture and other forms of ill-treatment in China,
Báo cáo viên đặc biệt nhớ lại rằng trong vài năm qua những người tiền nhiệm của mình đã nhận được một số cáo buộc nghiêm trọng liên quan đến việc tra tấn
I have received a number of emails from people that I respect,
tôi đã nhận được một số điện thư từ những người
Mr. Kors has received a number of awards, including the CFDA Women's Fashion Designer of the Year(1999),
Ông Kors đã nhận được nhiều giải thưởng, bao gồm giải thưởng Nhà
Vietnam has received a number of global acknowledgments recently,
Gần đây, Việt Nam đã nhận được một vài công nhận toàn cầu
the university has received a number of other accolades including ranking 36 out of 129 higher education institutions by The Complete University Guide for student satisfaction;
trường đã nhận được một số giải thưởng khác bao gồm: xếp hạng 36 trên 129 trường đại học về mức độ hài lòng
Kết quả: 107, Thời gian: 0.0448

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt