REPEAT STEP - dịch sang Tiếng việt

[ri'piːt step]
[ri'piːt step]
lặp lại bước
repeat step
loop back to step
thực hiện lại bước
repeat step
lập lại bước

Ví dụ về việc sử dụng Repeat step trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If the problem still occurs, repeat step 8, but this time clear the lower half of the boxes in the Startup Item list that you selected in your last test.
Nếu vẫn xảy ra sự cố, hãy lặp lại bước 8, nhưng lần này bỏ chọn các ô kiểm ở nửa dưới danh sách Mục Khởi động mà bạn đã chọn trong lần kiểm tra trước.
If the problem does not occur, repeat step 8, and turn on the upper half of the boxes that you cleared in the Startup Item list in the last test.
Nếu không xảy ra sự cố, lặp lại bước 8 và chọn các ô kiểm ở nửa trên danh sách Mục Khởi động mà bạn đã bỏ chọn trong lần kiểm tra trước.
Repeat STEP 5 for the BACK and SHOULDER.
Lặp lại Bước 5 cho lưng và vai.
Repeat Steps a and b for each component.
Thực hiện lại bước A và B cho mỗi remote mới.
Repeat STEP 5-6 for the other side of the garment.
Lặp lại Bước 5- 6 cho phía bên kia của hàng may mặc.
Repeat steps 3 and 4 until i is greater than n.
Lập lại bước 3 và 4 cho tới khi a^ 2 lớn hơn N.
Repeat steps 3, 4, and 5 as needed.
Thực hiện lại bước 3, 4 và 5 nếu cần thiết.
Repeats steps 2 and 3 if necessary.
Lặp lại bước 2 và 3 nếu cần thiết.
Repeat steps 4 and 5 for all leaves.
Lập lại bước 4 và bước 5 cho tất cả các dãy nguồn.
Repeat steps 2, 3, 4 and 5 as necessary.
Thực hiện lại bước 3, 4 và 5 nếu cần thiết.
Repeating Steps 6 to 8.
Lặp lại bước 6 đến 8.
I repeat steps 1-10 the next day.
Lập lại bước 10& 11 vào ngày kế tiếp.
REPEAT Steps 7 and 8 for each additional remote to be programmed to the vehicle.
Thực hiện lại bước 7 và 8 cho mỗi remote cần cài.
Perform a clean boot by repeating steps 1 and 2.
Thực hiện khởi động sạch bằng cách lặp lại bước 1 và 2.
This repeats step 4 in the reverse direction.
Lặp lại BƯỚC 4 theo hướng ngược lại..
Repeat STEP 4 in the opposite direction.
Lặp lại BƯỚC 4 theo hướng ngược lại..
If using the HOOD, repeat STEP 3 for the HOOD CUFF.
Nếu sử dụng HOOD, Bước lặp lại 3 cho HOOD cuff.
Repeat steps 1-5 every night.
Lặp lại những bước 1- 5 này mỗi ngày.
Step 6: Repeat steps 1-5 as needed.
Bước 6: Thực hiện lại bước 1- 5 nếu cần thiết.
Repeat, stepping the LEFT foot forward.
Lặp lại, bước chân trái về phía trước.
Kết quả: 138, Thời gian: 0.0417

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt