I REPEAT - dịch sang Tiếng việt

[ai ri'piːt]
[ai ri'piːt]
tôi nhắc lại
i repeat
i say again
i reiterate
me remind you
i recall
i mention
i tell
me reiterate-there
i rehearse
me restate
tôi lặp lại
i repeat
i reiterate
me duplicate
me iterate
tôi lặp đi lặp lại
i repeated

Ví dụ về việc sử dụng I repeat trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The calzone is coming out of the oven. I repeat.
Calzone đã ra khỏi lò. Lặp lại, chúng ta gây chú ý.
I repeat, what do you think of me now?
Ta nhắc lại, giờ ngươi nghĩ gì về ta?.
Just"don't come. I repeat, don't come.
Đừng tới. Nhắc lại, đừng tới.
I repeat, get here, ASAP.
Tao nhắc lại, đến đây, ASAP.
Do not--I repeat: Do not draw attention to yourself.
Tao nhắc lại, đừng có gây chú ý.
I repeat… It's supposed to be tight.
Nhắc lại… Phải chặt mới đúng.
I repeat: central BG line is discontinue in service.
Xin nhắc lại, tuyến đường Central- BG sẽ ngừng phục vụ.
I repeat, a bottle of mineral water,
Để tôi nhắc lại vậy: một chai nước khoáng
I repeat, south on Vessel.
Nhắc lại, phía Nam Vessel.
I repeat, we have a visual. Yes!
Xin nhắc lại, chúng tôi đã thấy. Tuyệt! Kìa!
I repeat, Weapon X is loose!
Xin nhắc lại, vũ khí X đã thoát!
I repeat, she did not go to her friend's… Agh!
Con nhắc lại, chị ấy không đến nhà bạn!
I repeat, Alert Level 5.
Nhắc lại, Báo động Mức 5.
I repeat, we have a visual. There!
Xin nhắc lại, chúng tôi đã thấy. Tuyệt! Kìa!
I repeat… elevator one.
Nhắc lại… thang máy số 1.
I repeat… she's going down.
Nhắc lại… cô ấy đang đi xuống.
I repeat, open fire.
Lặp lại. Khai hỏa.
Returning to base. I repeat: This is Gold Leader.
Tớ lặp lại: Đây là Thủ Lĩnh Vàng, trở về căn cứ.
I repeat: This is goddamn Gold Leader.
Tớ lặp lại: Đây là Thủ Lĩnh Vàng.
They're surly. I repeat, the Bobbys are surly.
Họ gắt gỏng lắm. Xin nhắc lại, những Bobby rất gắt gỏng.
Kết quả: 935, Thời gian: 0.0455

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt