SCIENTISTS ARE TRYING - dịch sang Tiếng việt

['saiəntists ɑːr 'traiiŋ]
['saiəntists ɑːr 'traiiŋ]
các nhà khoa học đang cố gắng
scientists are trying
scientists are attempting
các nhà khoa học đã cố gắng
scientists have been trying
scientists tried
scientists have attempted
scientists have been striving
các nhà khoa học đang
scientists are
researchers are
scientists are trying
các nhà nghiên cứu đang cố gắng
researchers are trying
the researchers attempting
scientists are trying

Ví dụ về việc sử dụng Scientists are trying trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Scientists are trying to find ways to get smarter data analysis software
Các nhà khoa học đang cố gắng tìm cách để có được phần mềm
Now scientists are trying to figure out how, and where,
Ngày nay các nhà khoa học đang cố gắng tìm hiểu HIV trốn ở đâu
By using particle accelerators, scientists are trying to characterize quarks which may combine in a number of ways to produce other types of subatomic particles.
Bằng cách sử dụng các máy gia tốc hạt, các nhà khoa học đang cố gắng mô tả đặc trưng các quark có thể kết hợp theo một số cách để tạo ra những hạt hạ nguyên tử khác.
Despite the fact that scientists are trying to make definitive rules for using e-mail to minimize the negative influence, it's obvious that their recommendations can't be the same for everyone.
Mặc dù thực tế rằng các nhà khoa học đang cố gắng đưa ra các quy tắc để sử dụng e- mail để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực, rõ ràng là các đề xuất của họ không thể giống nhau đối với tất cả mọi người.
Despite the fact that scientists are trying to make definitive rules for using e-mail to minimize the negative influence, it's obvious that their recommendations can't be the same for everyone.
Mặc dù thực tế rằng các nhà khoa học đang cố gắng đưa ra các quy tắc dứt khoát để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực trong việc sử dụng e- mail, nhưng rõ ràng cách xử lý không thể áp dụng với tất cả mọi người.
Scientists are trying to connect toxin molecules with transport protein molecules that will carry the poison right up to the cancer cells, without affecting the healthy ones.
Các nhà khoa học đang cố gắng kết nối các phân tử độc tố với các phân tử protein vận chuyển mang chất độc trực tiếp đến các tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh.
Coffee has more than 100 different chemical compounds in it, and scientists are trying to figure out what they do and how they may work together to help your liver.
Cà phê có hơn 100 hợp chất hóa học khác nhau, và các nhà khoa học đang cố gắng tìm ra những gì giúp ích cho gan của bạn.
The scientists are trying to mimic that precision, using beakers and simple chemistry to
Các nhà khoa học đang cố gắng mô phỏng độ chính xác trên,
Today, as scientists are trying to understand and predict the global consequences of climate change, Humboldt's interdisciplinary methods are more relevant than ever before.
Ở thời kỳ các nhà khoa học đang cố gắng tìm hiểu và dự đoán hậu quả toàn cầu của biến đổi khí hậu, cách tiếp cận liên ngành khoa học và thiên nhiên của Humboldt là phù hợp hơn bao giờ hết.
NINDS scientists are trying to better understand the genetic factors responsible for the malformation by examining individuals with CM who have a family member with either a CM or syringomyelia.
NINDS nhà khoa học đang thử định vị những Gen chiụ trách nhiệm về dị tật bằng việc khảo sát CM những bệnh nhân mà có một thành viên trong gia đình với một CM hoặc bệnh rỗng tủy sống.
And now scientists are trying to find ways,
Và bây giờ các nhà khoa học đang cố tìm cách thức,
The concept of using windmills is stepping up as scientists are trying to create electricity in the sky by floating a windmill at a height of 4.5 kilometers in the atmosphere.
Khái niệm sử dụng cối xay gió đang có bước tiến xa hơn khi các nhà khoa học đang muốn tạo ra máy điện trên bầu trời bằng cách thả nổi cối xay gió ở độ cao 4,5 km trong bầu khí quyển.
Stem cells are the body's master cells and scientists are trying to find ways to use them to grow new organs, repair damaged hearts or severed spinal cords, or replace brain cells destroyed by strokes,
Tế bào gốc là những tế bào chính trong cơ thể con người và các nhà khoa học đang cố gắng tìm ra những cách thức mới để sử dụng chúng nhằm tạo ra những cơ quan mới,
Yet in a different department at Argonne, known as JCESR(Joint Centre for Energy Storage Research), scientists are trying to go beyond lithium-ion to make batteries five times more energy-dense(meaning smaller and lighter) at one-fifth the cost.
Tuy nhiên, trong một bộ phận khác tại Argonne, được gọi là JCESR( Trung tâm hợp tác nghiên cứu dự trữ năng lượng), các nhà khoa học đang cố gắng tiến xa hơn pin lithium- ion để làm cho mức năng lượng của pin đặc hơn gấp năm lần( có nghĩa là pin nhỏ hơn và nhẹ hơn) với chi phí chỉ còn một phần năm.
You need both in order to achieve total“masculinisation”- scientists are trying to determine the possible link between muscle growth and DHT too, as it would seem that DHT's mild anabolic capacity certainly has
Bạn cần cả hai để đạt được tổng thể" nam tính"- các nhà khoa học đang cố gắng xác định mối liên hệ có thể giữa tăng trưởng cơ
Mailliard explains the reason behind the determination towards the research by saying,“A lot of scientists are trying to develop a cure for HIV, and it's usually built around the‘kick
Mailliard giải thích động lực cho nghiên cứu của họ, nói rằng," Rất nhiều nhà khoa học đang cố gắng phát triển một phương pháp chữa trị HIV
The scientists were trying to distinguish here between how people see themselves choosing a partner,
Các nhà khoa học đang cố gắng phân biệt giữa việc mọi người xem bản thân họ
In the 1940s and'50s, scientists were trying to understand nuclear explosions by taking pictures of them just milliseconds after a bomb went off.
Vào những năm 1940 và 1950, các nhà khoa học đã cố gắng tìm hiểu vụ nổ hạt nhân bằng cách chụp ảnh tại thời điểm một phần nghìn giây sau khi một quả bom phát nổ.
Other scientists are trying.
Những nhà khoa học khác đã thử.
Scientists are trying to find out more.
Các nhà khoa học đang cố gắng tìm hiểu nhiều hơn.
Kết quả: 774, Thời gian: 0.0509

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt