ARE ALSO TRYING - dịch sang Tiếng việt

[ɑːr 'ɔːlsəʊ 'traiiŋ]
[ɑːr 'ɔːlsəʊ 'traiiŋ]
cũng đang cố gắng
are also trying
are also attempting
too am trying
has been trying
are also striving
alike are trying
còn cố gắng
also try
longer try
also attempts
were trying
even tried
was still trying
try to have
also strive
cũng cố
also tried
also attempted
was trying
too , tried
còn muốn thử
cũng đang thử
are also trying

Ví dụ về việc sử dụng Are also trying trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And if everybody is trying to dominate and you are also trying to dominate there will be struggle.
Và nếu mọi người đều cố gắng chi phối thì bạn cũng cố gắng chi phối, thì sẽ có tranh giành.
recently a lot of women and children are also trying to pass the border.
trẻ em cũng tìm cách vượt biên.
people will still be attached to the old, while they are also trying to adapt to the new.
gắn bó với cãi cũ, trong khi họ cũng cố gắng thích nghi với cái mới.
and Uber, who are also trying to hire the best and the brightest.
các hãng cũng cố gắng thuê tuyển nhân tài.
Scientists are also trying to figure out how long the effects of curiosity last- if a kid's curiosity is piqued at the beginning of the school day,
Các nhà khoa học cũng đang cố gắng tìm hiểu xem tác dụng của tò mò kéo dài trong bao lâu- nếu sự tò mò
The United States and China are also trying to find their way out of a major trade dispute that has seen the world's two economic heavyweights threaten tit-for-tat tariffs on goods worth up to $150 billion each.
Hoa Kỳ và Trung Quốc cũng đang cố gắng tìm cách tránh khỏi một cuộc tranh chấp thương mại của hai tập đoàn kinh tế lớn trên thế giới đe dọa thuế quan đối với hàng hóa trị giá lên đến 150 tỷ USD mỗi loại.
The UNODC report found that organized crime groups are not only moving“staggering” amounts of meth to meet demand- they are also trying to increase demand, by flooding the region with incredibly cheap product.
Báo cáo của UNODC cho thấy các nhóm tội phạm có tổ chức không chỉ di chuyển lượng ma tuý đá" đáng kinh ngạc" để đáp ứng nhu cầu- họ còn cố gắng tăng nhu cầu, bằng cách làm ngập khu vực với sản phẩm cực kỳ rẻ.
Other OLED providers such as LG, Sony, and many other companies are also trying to speed up their production, but still not efficient
Các nhà cung cấp màn hình OLED khác như LG, Sony… cùng nhiều công ty khác cũng đang cố gắng gia tăng tốc độ sản xuất của mình,
UNODC The report noted that organized crime not only concerns"staggering" amounts of meth to meet demand- they are also trying to increase demand by flooding the region with incredibly cheap product.
Báo cáo của UNODC cho thấy các nhóm tội phạm có tổ chức không chỉ di chuyển lượng ma tuý đá" đáng kinh ngạc" để đáp ứng nhu cầu- họ còn cố gắng tăng nhu cầu, bằng cách làm ngập khu vực với sản phẩm cực kỳ rẻ.
In some cases, when the use case for your product isn't immediately obvious, you're also trying to educate the market that there's even a problem to be solved.
Ở một số trường hợp, sản phẩm của bạn không ngay lập tức có hiệu quả thì bạn cũng cố giáo dục thị trường rằng đang có một vấn đề cần được giải quyết.
They are also trying to encourage people to visit other, lesser-known areas of the Venetian lagoon
Họ cũng đang cố gắng khuyến khích mọi người đến thăm các khu vực khác,
Residents are also trying on a host of new public buildings-- an opera house,
Cư dân cũng đang thử trên một loạt các tòa nhà công cộng mới- một nhà hát opera,
The UNODC report also states that organised crime groups are not only moving“staggering” amounts of meth to meet demand, they are also trying to increase that demand by flooding the region with cheap product.
Báo cáo của UNODC cho thấy các nhóm tội phạm có tổ chức không chỉ di chuyển lượng ma tuý đá" đáng kinh ngạc" để đáp ứng nhu cầu- họ còn cố gắng tăng nhu cầu, bằng cách làm ngập khu vực với sản phẩm cực kỳ rẻ.
Authorities are also trying to encourage people to visit other, lesser-known areas of the Venetian lagoon
Họ cũng đang cố gắng khuyến khích mọi người đến thăm các khu vực khác,
And researchers from a handful of universities are also trying to tweak the incentive structures around bugs, in an effort to encourage hackers to report vulnerabilities instead of exploiting them.
Và các nhà nghiên cứu từ một số ít các trường đại học cũng đang cố gắng điều chỉnh cấu trúc khuyến khích xung quanh lỗi, nhằm khuyến khích các hacker báo cáo các lỗ hổng thay vì khai thác chúng.
the large cloud platforms are getting harder to operate for many companies, all while they are also trying to move to a DevOps model and move faster.
khó vận hành hơn đối với nhiều công ty, trong khi họ cũng đang cố gắng chuyển sang mô hình devops và di chuyển nhanh hơn.
The banks are also trying to protect their balance sheets if they do get stuck with large amounts of assets denominated in a new, weaker currency.
Các ngân hàng cũng cố gắng bảo vệ tài sản của mình nếu như đã“ trót“ dính vào khối tài sản có nguy cơ bị chuyển đổi sang đồng tiền mới yếu hơn.
He underscored that, regardless of funding, filmmakers are also trying to get creative freedom, the independence of ideas and unique creations that will create success.
Ông nhấn mạnh dù tìm nguồn kinh phí ở đâu các nhà làm phim cũng cố gắng để có được sự tự do trong sáng tạo, sự độc lập trong ý tưởng và những sáng tạo độc đáo sẽ tạo nên sự thành công.
most of us are experiencing psychological guilt about doing this, which we're also trying to suppress.
vì đã nói dối, một cảm giác mà ta cũng đang cố đè nén.
life that's unique and special in a world in which billions of others are also trying to do the same thing.
đặc biệt trong một thế giới có hàng tỷ người cũng đang cố làm như thế.
Kết quả: 142, Thời gian: 0.0624

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt