ARE STILL TRYING - dịch sang Tiếng việt

[ɑːr stil 'traiiŋ]
[ɑːr stil 'traiiŋ]
vẫn đang cố gắng
are still trying
are still attempting
are still struggling
have been trying
are still striving
keep trying
continue to try
vẫn cố
still trying
am trying
keep trying
still manage
have tried
vẫn đang cố tìm
am still trying to figure
are still trying to find
vẫn muốn
still want
still wanna
would still like
still wish
would still
still desire
still need
want to keep
always wanted
still prefer
vẫn đang cố gắng tìm ra
is still trying to figure out
is still trying to find
vẫn còn cố gắng
is still trying
vẫn tìm cách
still seeks
still find a way
still try

Ví dụ về việc sử dụng Are still trying trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Health officials are still trying to understand the new virus.
Các quan chức y tế vẫn đang tìm hiểu mối đe dọa của chủng virus mới này.
They are still trying to prove that they are WORTHY of love.
Chúng luôn muốn chứng tỏ rằng chúng xứng đáng với tình yêu đó.
And they're still trying to do it today.
Và họ vẫn cố gắng làm điều đó ngày nay.
We're still trying to diagnose him.
Tụi chị vẫn đang chẩn đoán đây.
Understand this tragedy, and… Our parishioners are still trying to Show it to me.
Các giáo dân đây vẫn đang cố tìm hiểu.
You're still trying to look tough, huh?
Ông vẫn đang cố lên mặt can đảm hả?
You're still trying to protect me.
vẫn đang bảo vệ tôi.
And we are still trying to figure out.
Và ta vẫn đang tìm hiểu.
We're still trying to understand how.
Chúng ta vẫn đang cố gắng tìm hiểu phương pháp.
Impulse engines are still trying to draw power from the warp reserve.
Động cơ đẩy vẫn đang cố rút năng lượng dự trữ từ lõi đẩy.
You're still trying to trick me.
Anh vẫn đang nhử tôi.
And you're still trying to win this pageant?
Và cô vẫn cố gắng giành chiến thắng trong cuộc thi này?
Show it to me. Our parishioners are still trying to understand this tragedy.
Các giáo dân đây vẫn đang cố tìm hiểu.
The same ones that are still trying to kill us!
Chiếc còn lại vẫn đang cố hạ chúng ta!
We're still trying to locate the three remaining warheads, sir.
Chúng tôi vẫn đang tìm vị trí ba đầu đạn còn lại, thưa ngài.
We're still trying to understand what happened to her.
Chúng tôi còn đang cố tìm hiểu cô ấy đã gặp phải chuyện gì.
Impulse engines are still trying to draw power from the warp reserve.
Động cơ xung vẫn đang cố nhận năng lượng từ các sự dọc dự trữ.
We're still trying to work together.
Chúng tôi vẫn đang tìm cách để làm việc cùng nhau.
It's a rare event that we are still trying to understand.
Đây là một sự kiện hiếm hoi mà chúng tôi vẫn đang cố gắng tìm hiểu.
This is a"problem" that scientists are still trying to understand.
Đây là một“ vấn đề” mà các nhà khoa học vẫn đang cố gắng tìm hiểu.
Kết quả: 467, Thời gian: 0.0658

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt