SHE THINKS - dịch sang Tiếng việt

[ʃiː θiŋks]
[ʃiː θiŋks]
cô ấy nghĩ
she thinks
she assumed
she figured
she believes
she feels
on her mind
nghĩ
think
believe
guess
suppose
figure
con bé nghĩ
cô ấy cho
she gave
her for
her to
she thinks
she showed
she let
she said
him for
she assumed
bà cho
she said
she suggested
she gave
she thinks
her for
her to
she believes
she argues
she claims
she showed
cô ấy tưởng
she thought
cô ấy tin
she believes
she trusts
she thinks
she was convinced
in his belief
cậu ấy tưởng

Ví dụ về việc sử dụng She thinks trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She thinks that I'm partying too much. She thinks.
Em tiệc tùng quá nhiều. Con bé nghĩ.
No, not if she thinks he's gay, Todd.
Không đâu Tood, không hay nếu con bé nghĩ nó gay.
Not if she thinks he's gay, Todd.
không hay nếu con bé nghĩ nó gay.
She thinks you're someone else.
Cô ấy đang nghĩ em là người khác.
You know, she thinks I'm some kind of a Cherokee chief.
Anh biết không, nó tưởng tôi là một tù trưởng Cherokee hay gì đó.
She thinks she is just being realistic.
Tôi chắc là bà ấy nghĩ mình chỉ đang tỏ ra thực tế.
She thinks it's her own fashion show.
Nó tưởng  đang diễn thời trang.
She thinks to herself, what would her family think..
Rồi người yêu của họ sẽ nghĩ gì, gia đình sẽ nghĩ sao.
She thinks she is always right
Bà ấy nghĩ  luôn đúng
And then she thinks of her husband.
Và nàng đã nghĩ đến chồng nàng.
She thinks she broke her hand,” I heard Jacob tell him.
Chị ấy nghĩchị ấy bị gãy tay,” Tôi nghe thấy Jacob trả lời.
She smiles because she thinks she looks amazing.
Cô bé mỉm cười bởi vì cô bé nghĩ anh thật tuyệt vời.
She thinks you know everything because you're the Dad.
Bạn tưởng bạn biết hết tất cả vì bạn là it.
She thinks she's doing something wrong.
Cô ấy nghĩ mình đang làm chuyện sai trái.
She thinks that they are just children.
Họ nghĩ chúng chỉ là trẻ con.
She thinks she's helping you.
Con bé nghĩ mình đang giúp đỡ em.
She thinks it is at home.
Nó tưởng  đang ở nhà.
But I already know she thinks that.
Tôi biết bà ta nghĩ thế.
She thinks of them first.
Họ nghĩ cho họ trước tiên.
She thinks Sam killed Lila.
Tôi nghĩ Sam đã giết Lila.
Kết quả: 1442, Thời gian: 0.0771

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt