HỌ NGHĨ - dịch sang Tiếng anh

they think
họ nghĩ
họ cho
họ tưởng
họ tin
họ coi
họ thấy
they believe
họ tin
họ cho
họ nghĩ
họ tưởng
they feel
họ cảm thấy
họ cảm nhận
họ nghĩ
cảm giác
they figure
họ nghĩ
họ tìm
they figured
họ nghĩ
họ tìm
they thought
họ nghĩ
họ cho
họ tưởng
họ tin
họ coi
họ thấy
they believed
họ tin
họ cho
họ nghĩ
họ tưởng
they felt
họ cảm thấy
họ cảm nhận
họ nghĩ
cảm giác
thought they
họ nghĩ
họ cho
họ tưởng
họ tin
họ coi
họ thấy
thinking they
họ nghĩ
họ cho
họ tưởng
họ tin
họ coi
họ thấy

Ví dụ về việc sử dụng Họ nghĩ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ nghĩ đó là một đề tài thú vị để viết.
I thought that was a very interesting topic to write about.
Họ nghĩ gì về tương lai của họ?.
What did they think of their future?
Họ thường hỏi, ngay cả khi họ nghĩ rằng họ đã biết câu trả lời.
He always asked for assistance, even when he thought he knew the answer.
Điều họ nghĩ đến đầu tiên là“ liệu có phải mình bị ung thư vú?”.
The first thing I thought is‘does this mean I have cervical cancer?'.
Họ nghĩ rằng Hitler là Chúa.
And he thought Hitler was a god.
Vậy họ nghĩ gì ở Jurassic Park?
What do you think of Jurassic Park?
Họ nghĩ về mọi thứ bạn có thể cần!
They have thought of everything you could need!
Ban đầu họ chỉ nghĩ rằng nó đang tìm kiếm đồ ăn.
And for the first year, I thought he was looking for food.
Họ nghĩ rằng vì tôi là phụ nữ, tôi yếu.
You think that because I'm a woman, I will be weak.
Sao họ nghĩ con số đó nhỏ như vậy?
Why do you think those numbers are so small?
Vậy họ nghĩ gì ở Jurassic Park?
So what do you think of Jurassic Park?
Họ nghĩ đó là ý kiến điên rồ nhất mà họ chưa từng nghe qua.
He thought that was the most insane idea he ever heard.
Họ nghĩ rằng họ đang làm điều đúng đắn cho đứa trẻ.
And he thought he was doing the right thing for his children.
Họ nghĩ SEO là lừa đảo.
We think SEO is a fraud.
Bạn muốn họ nghĩ như thế về thương hiệu của bạn?
You want them thinking about that label?
Họ nghĩ gì và nói gì?
What did they think and say?
Họ nghĩ chúng tôi nuôi họ miễn phí sao?”.
Did they think we would feed them for free?”.
Họ nghĩ rằng họ biết.
Believe that they know.
Họ nghĩ chúng chỉ là trẻ con.
She thinks that they are just children.
Họ nghĩ thế nào về việc kết?
What did they think about the ending?
Kết quả: 9617, Thời gian: 0.0433

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh