SIGNED BEFORE - dịch sang Tiếng việt

[saind bi'fɔːr]
[saind bi'fɔːr]
ký trước
signed before
ký kết trước khi
concluded before
signed before
kí trước khi
signed before

Ví dụ về việc sử dụng Signed before trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The dollar held steady in morning trade in Asia Wednesday morning after US President Donald Trump raised doubts that a trade deal with China will be signed before the end of next year.
Đồng Đô la Mỹ ổn định trong phiên giao dịch buổi sáng ở châu Á vào sáng thứ Tư sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump cho thấy nghi ngờ rằng một thỏa thuận thương mại với Trung Quốc sẽ được ký trước cuối năm tới.
including heavy tanks and artillery and said a contract was expected to be signed before 2019 for the military“Eurodrone” project, which also includes Italy.
cho biết một hợp đồng dự kiến sẽ được ký trước năm 2019 cho dự án quân sự" Eurodrone", bao gồm cả Italy.
The current cashew nuts of the manufacturing plants only meet the contracts signed before, while there are many orders that need immediate delivery, the quantity of cashew nuts does not meet the demand.
Nhân hạt điều hiện nay của các nhà máy sản xuất chỉ đáp ứng cho những hợp đồng đã ký trước, trong khi có nhiều đơn hàng cần giao ngay nên lượng nhân hạt điều không đáp ứng đủ nhu cầu.
Another important provision mentioned is transitional processing to guide implementation for projects signed before 2018(when the Law on Public Property Management and Use takes effect).
Có 1 điều khoản quan trọng đó là điều khoản xử lý chuyển tiếp, nhằm hướng dẫn thực hiện cho các dự án ký kết trước năm 2018( thời điểm Luật Quản lý, sử dụng tài sản công có hiệu lực).
Cohen is also dealing with a civil case filed by Daniels, who is seeking to invalidate the confidentiality agreement she signed before the election.
Ông Cohen cũng đang đối mặt với một vụ kiện dân sự từ cô Daniels, do cô này muốn hủy bỏ thỏa thuận giữ bí mật mà cô đã ký vào trước cuộc tranh cử.
after coming to power, the contracts will not be signed before the November 2018 election.
hợp đồng sẽ không được ký kết trước cuộc bầu cử tháng 11 năm 2018.
were at an“advanced stage”, and the deal was expected to be signed before the Summit meeting between President Putin and Prime Minister Narendra Modi(October 5).
thỏa thuận này dự kiến sẽ được ký kết trước cuộc họp thượng đỉnh giữa Tổng thống Putin và Thủ tướng Narendra Modi( ngày 5/ 10).
He said the laborers were allowed to work in Russia until Nov. 29, 2019 as their work contracts had been signed before sanctions came into force, Interfax reported.
Matsegora cho biết, những người lao động được cấp giấy phép năm nay được phép làm việc tại Nga cho đến ngày 29/ 11/ 2019 vì hợp đồng làm việc của họ đã được ký trước khi lệnh trừng phạt có hiệu lực, Interfax đưa tin.
Oberbank said transactions and letters of credit related to Iran will be provided exclusively for contracts signed before May 8, and payments will most
Theo Oberbank, các giao dịch và hoạt động tín dụng liên quan đến Iran sẽ chỉ được thực hiện cho các hợp đồng kí trước ngày 8/ 5
Matsegora said the laborers granted work permits this year are allowed to work in Russia until November 29, 2019 because their work contracts were signed before the sanctions went into effect, Interfax reported.
Matsegora cho biết, những người lao động được cấp giấy phép năm nay được phép làm việc tại Nga cho đến ngày 29/ 11/ 2019 vì hợp đồng làm việc của họ đã được ký trước khi lệnh trừng phạt có hiệu lực, Interfax đưa tin.
a project to which he would been signed before his injury, he was mostly faking it.
một dự án anh đã ký trước khi bị thương, anh phải làm như thật.
However, non-credentialed preparers who do not participate in this program may only represent clients on returns they prepared and signed before the end of 2015.
Tuy nhiên, những người khai thuế không được chứng nhận mà không tham gia chương trình này thì chỉ có thể đại diện cho khách hàng đối với các hồ sơ khai thuế họ đã chuẩn bị và ký trước khi kết thúc năm 2015.
a project to which he'd been signed before his injury, he was mostly faking it.
một dự án anh đã ký trước khi bị thương, anh phải làm như thật.
procuring ground systems including heavy tanks and artillery, and that a contract was expected to be signed before 2019 for the German-led Eurodrone project.
một hợp đồng dự kiến sẽ được ký trước năm 2019 cho dự án máy bay tàng hình châu Âu( Eurodrone) do Đức dẫn đầu.
contract being agreed and most were signed before 2007.
phần lớn hợp đồng lại được ký trước năm 2007.
Prime Minister Nguyen Tan Dung emphasised that along with other FTA agreements Vietnam signed before, the EVFTA will open up a huge trade space between Vietnam and 55 partners, including all G7 countries and 15 G20 countries.
Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Tấn Dũng nhấn mạnh cùng với các hiệp định FTA khác mà Việt Nam đã ký kết trước đó, EVFTA sẽ mở ra không gian thương mại rộng lớn giữa Việt Nam với 55 đối tác, trong đó có tất cả các nước G7 và 15 nước G20.
Democratic presidential nominee and foundation donors do not appear to violate legal agreements Clinton and former president Bill Clinton signed before she joined the State Department in 2009.
Tổng thống Mỹ Bill Clinton đã ký trước khi bà đảm nhiệm chức vụ người đứng đầu ngành ngoại giao Mỹ hồi năm 2009.
The report said the meetings between Clinton and donors did not appear to violate legal agreements she and her husband, former president Bill Clinton, signed before she joined the State Department.
Giới quan sát nhận định các cuộc gặp giữa bà Clinton và các nhà tài trợ Quỹ Clinton dường như không vi phạm các thỏa thuận pháp lý mà bà Clinton và chồng bà là cựu Tổng thống Mỹ Bill Clinton đã ký trước khi bà đảm nhiệm chức vụ người đứng đầu ngành ngoại giao Mỹ hồi năm 2009.
(f) The petition shall be signed before the Election Registrar, or his designated representative, in the presence
( f) Bản kiến nghị sẽ được ký trước tại Cơ quan đăng bầu cử,
including software updates and patches, subject to legally binding contracts and agreements” signed before May 16.
thỏa thuận có ràng buộc về pháp lý được ký trước ngày 16/ 5.
Kết quả: 51, Thời gian: 0.0373

Signed before trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt