SIMPLIFY - dịch sang Tiếng việt

['simplifai]
['simplifai]
đơn giản hóa
simplify
simplification
streamline
simplistic
oversimplified
đơn giản hoá
simplify
simplification
oversimplified
simplify
giản
simple
easy
simply
plain
minimalistic
simplified
straightforward
simplicity
gian
reductionism

Ví dụ về việc sử dụng Simplify trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
not a hundred or a thousand… Simplify, simplify.
hàng triệu… đơn giản, đơn giản.”.
This book is especially useful for people who are planning to retire early or simplify their lives.
Cuốn sách đặc biệt hữu ích đối với những người đang có ý định nghỉ hưu sớm hoặc đơn giản hoá cuộc sống của họ.
IQxel-MW is equipped with new features that simplify production testing and lower production costs.
IQxel- MW được trang bị các tính năng mới giúp đơn giản hóa việc thử nghiệm sản xuất và giảm chi phí sản xuất.
then use the Simplify command in the toolbar.
sử dụng lệnh Simplify trong thanh công cụ.
The operating system is also a set of services which simplify development and execution of application programs.
Hệ điều hành cũng là một tập hợp các dịch vụ giúp đơn giản hóa việc phát triển và thực thi các chương trình ứng dụng.
author of"Simplify Your Life"and"Inner Spirituality".
tác giả quyển Simplify your life và Inner Simllicity.
SMART Open Displays have been developed to offer plug-in solutions that simplify the installation of self-service refrigerated retail aisles.
SMART Open Displays đã được phát triển để cung cấp các giải pháp plug- in giúp đơn giản hóa việc lắp đặt các lối đi bán lẻ làm lạnh tự phục vụ.
Connect with people and projects more efficiently using email and calendar tools that simplify communication in Outlook 2010.
Kết nối hiệu quả với mọi người và các dự án bằng cách sử dụng công cụ email và lịch, giúp đơn giản hóa việc giao tiếp trong Outlook 2010.
The Java Foundation Classes(JFC) are a set of GUI components which simplify the development of desktop applications.
Java Foundation Classes( JFC) là một tập hợp các thành phần GUI giúp đơn giản hóa việc phát triển các ứng dụng Destop.
The MT4 platform offers a wide range of indicators that simplify market analysis….
Nền tảng MT4 cung cấp nhiều loại chỉ báo giúp đơn giản hóa việc phân tích thị trường.
It's not pressure sensitive, but it can still simplify the processes of filling out forms or accepting signatures.
Nó không gây sức ép mẫn cảm, thế nhưng nó vẫn hoàn toàn có thể giản đơn hóa những quá trình điền vào những mẫu đơn hoặc chấp thuận chữ ký.
Simplify the paperwork when conducting transaction leading to the most effective result in business.
Đơn giản các thủ tục giấy tờ khi giao dịch, dẫn đến hiệu quả cao nhất trong kinh doanh.
We consider the needs of every trader, simplify account management and bring your trades to the market as quickly as possible.
Chúng tôi xem xét nhu cầu của mọi nhà giao dịch, đơn giản hóa việc quản lý tài khoản và đưa giao dịch của bạn ra thị trường nhanh nhất có thể.
The WTO found that blockchain has the potential to increase transparency and simplify process automation, clearing away some common trade hurdles.
WTO nhận thấy Blockchain có tiềm năng tăng tính minh bạch và đơn giản hóa việc tự động hóa quá trình, xóa bỏ một số rào cản thương mại phổ biến.
It has implemented reforms that simplify the listing process and brought it fully in line with international standards.
Sở đã thực hiện cải cách để đơn giản hóa quá trình niêm yết và tiến đến hoàn toàn phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.
a community that can simplify culture, character or way of life
có thể đơn giản hóa nền văn hóa,
Simplify your daily tasks by easily connecting to and sharing files and programs.
Đơn giản nhiệm vụ hàng ngày của bạn bằng cách dễ dàng kết nối và chia sẻ tệp và chương trình.
The project aspires to accelerate and simplify development by concentrating on Javascript ultimately opening their platform to millions of already trained programmers.
Dự án mong muốn tăng tốc và đơn giản hóa việc phát triển bằng cách tập trung vào Javascript cuối cùng mở nền tảng của họ cho hàng triệu lập trình viên đã được đào tạo.
FTAs such as the CPTPP simplify import and export procedures and reduce the cost to trade.
Các Hiệp định tự do thương mại như CPTPP giúp đơn giản hóa quy trình xuất nhập khẩu và giảm chi phí thương mại.
(Nasdaq: MCHP) announced two new solutions that simplify USB Type-C PD designs for a range of applications.
( Nasdaq: MCHP) hôm nay đã công bố hai giải pháp mới giúp đơn giản hóa các thiết kế USB Type- C PD cho một loạt các ứng dụng khác nhau.
Kết quả: 1260, Thời gian: 0.0452

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt