TO SIMPLIFY THE PROCESS - dịch sang Tiếng việt

[tə 'simplifai ðə 'prəʊses]
[tə 'simplifai ðə 'prəʊses]
để đơn giản hóa quá trình
to simplify the process
để đơn giản hóa quy trình
to simplify the process

Ví dụ về việc sử dụng To simplify the process trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Envato Aim to simplify the process of establishing a WordPress website with their new web hosting service.
Envato nhằm đơn giản hóa quá trình tung ra một trang web WordPress với dịch vụ lưu trữ web mới của họ.
Prudential is also a pioneer in applying modern technology to simplify the process and enhance the customer experience over their journey with Prudential.
Prudential cũng là đơn vị tiên phong ứng dụng công nghệ hiện đại vào đơn giản hóa quy trình và nâng cao trải nghiệm của khách hàng trong suốt hành trình với Prudential.
With the help of this technology, you will be able to simplify the process of trading operations over specified volume to one mouse click.
Với sự trợ giúp của công nghệ này, bạn sẽ có thể đơn giản hóa quá trình giao dịch trên một khối lượng nhất định chỉ với một click chuột.
Microsoft today announced three new services that all aim to simplify the process of machine learning.
Microsoft đã công bố ba dịch vụ mới đều nhằm mục đích đơn giản hóa quá trình phát triển công cụ sử dụng trí tuệ nhân tạo, học máy( maching learning).
write it for you, I have put a lot of thought into how to simplify the process.
tôi đã suy nghĩ rất nhiều về cách đơn giản hóa quá trình.
We found that the vast majority of people who use Messenger already log in through Facebook and we want to simplify the process.
Chúng tôi cũng nhận thấy rằng phần lớn những người sử dụng Messenger đều đăng nhập thông qua Facebook và chúng tôi muốn đơn giản hóa quy trình.”.
At the start of January, Pakistan updated its net metering scheme, in order to simplify the process and attract more people;
Vào đầu tháng 1, Pakistan đã cập nhật chương trình đo lường ròng, nhằm đơn giản hóa quá trình và thu hút nhiều người hơn;
It is also planned to decrease the number of visas to 10 from existing 99 to simplify the process.
Bên cạnh đó đồng thời giảm số lượng Visa từ 99 xuống 10 để đơn giản hóa quá trình.
must use the UCAS system and SI-UK's team is trained to simplify the process for you.
đội ngũ của SI- UK đã được đào tạo để đơn giản hoá quy trình này giúp bạn.
We found that the vast majority of people who use Messenger already log in through Facebook and we wanted to simplify the process.
Chúng tôi nhận thấy phần lớn người dùng Messenger đều đăng nhập sử dụng Facebook, do đó chúng tôi muốn đơn giản hóa quá trình này.
The news shows that Coinbase is planning big things in 2019 in their quest to simplify the process of buying and selling digital assets, especially across Europe.
Tin tức cho thấy Coinbase đang lên kế hoạch cho những điều lớn trong năm 2019 trong nỗ lực của họ để đơn giản hóa quá trình mua và bán tài sản kỹ thuật số, đặc biệt là trên khắp châu Âu.
To simplify the process to build applications, the new service
Để đơn giản hóa quy trình xây dựng ứng dụng,
Now that you have learned a little bit about how to simplify the process of traveling in this article, it's time to go ahead
Bây giờ mà bạn đã học được một chút về làm thế nào để đơn giản hóa quá trình đi du lịch trong bài viết này,
Here are some basic direct mail marketing tips and strategies to simplify the process of generating leads
Dưới đây là một số lời khuyên tiếp thị trực tiếp cơ bản và chiến lược để đơn giản hóa quá trình tìm kiếm
To simplify the process, press the Share button on controller and go to Sharing
Để đơn giản hóa quy trình, nhấn nút Chia sẻ trên bộ điều khiển
However, new companies are cropping up to simplify the process of lead generation, and, in some cases- like LeadGenius-
Tuy nhiên, các công ty mới đang cắt xén để đơn giản hóa quá trình tạo khách hàng tiềm năng,
In this book, Tony masterfully weaves anecdote and expertise to simplify the process of investing for readers-priming their financial education and helping them effectively plan for their future.”.
Trong cuốn sách này, Tony đã lồng ghép tài tình các câu chuyện cùng với kiến thức chuyên môn của mình để đơn giản hóa quy trình đầu tư cho độc giả- nâng cap nền tảng kiến thức tài chính cho họ và giúp họ lên kế hoạch hiệu quả cho tương lai.
has been designed to simplify the process of organizing travel to international meetings, conventions and conferences.
được thiết kế để đơn giản hóa quá trình tổ chức đi lại trong các hội nghị, cuộc họp, hội thảo quốc tế.
Find daily food intake charts with all the nutritive value information you seek with the help of your search engine and keywords to simplify the process.
Tìm biểu đồ lượng ăn hàng ngày với tất cả thông tin giá trị dinh dưỡng mà bạn tìm kiếm với sự trợ giúp của công cụ tìm kiếm và từ khóa của bạn để đơn giản hóa quy trình.[…].
To simplify the process of water intake,
Để đơn giản hóa quá trình lấy nước,
Kết quả: 83, Thời gian: 0.042

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt