SO CHECK - dịch sang Tiếng việt

[səʊ tʃek]
[səʊ tʃek]
vì vậy hãy kiểm tra
so check
so go check that out
vì vậy hãy
so please
so keep
so take
so get
so make
so stay
so just
so go
so make sure
so try

Ví dụ về việc sử dụng So check trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The ad could still be disapproved or suspended, so check on the ad after 1 business day to make sure that it's been approved.
Quảng cáo vẫn có thể bị từ chối hoặc bị tạm ngưng, vì vậy, hãy kiểm tra quảng cáo sau 1 ngày làm việc để đảm bảo quảng cáo được chấp thuận.
So check the email affiliated with your Yahoo account if you haven't already.
Vì vậy, hãy kiểm tra email liên kết với tài khoản Yahoo của bạn nếu bạn chưa có.
High temperatures will affect your tire pressure, so check them during the heat of the day.
Nhiệt độ cao khiến áp suất lốp tăng lên, vì vậy, hãy kiểm tra vào những ngày mát trời.
So check how Google sees your site to ensure that everything is clear.
Vì vậy, hãy kiểm tra cách Google xem website của bạn để đảm bảo mọi thứ rõ ràng.
There are some usage restrictions, so check the NASA advertising guidelines to be sure that you're compliant.
Có một số hạn chế sử dụng, vì vậy, hãy kiểm tra các nguyên tắc quảng cáo của NASA để đảm bảo rằng bạn tuân thủ.
But not all phones can restart this way, so check with your phone's manufacturer to find out how to force a restart.
Không phải điện thoại nào cũng khởi động lại theo cách này, vì vậy, hãy kiểm tra với nhà sản xuất điện thoại của bạn để tìm hiểu cách buộc khởi động lại.
Additional languages will become available in the future, so check back soon if you don't see the language you want now.
Các ngôn ngữ bổ sung sẽ có sẵn trong tương lai, vì vậy hãy kiểm tra lại sớm nếu bạn không thấy ngôn ngữ bạn muốn ngay bây giờ.
This capsule may increase their blood pressure, so check your blood pressure regularly
Thuốc này có thể làm tăng huyết áp của bạn, do đó, bạn nên kiểm tra huyết áp thường xuyên
So check back here regularly to see if there are any new features you can expect to see!
Vì vậy, hãy kiểm tra lại thường xuyên để xem có bất kỳ tính năng mới nào bạn đang mong đợi hay không nhé!
Many things can cause lower speeds, so check for the following common cases.
Rất nhiều thứ có thể làm chậm tốc độ, do đó hãy kiểm tra những nguyên nhân thông thường sau.
Frequently contains emulgators and conservatives, so check ingredients if you feel sensitive.
Thường chứa emulgators và bảo thủ, nên kiểm tra các thành phần nếu bạn cảm thấy nhạy cảm.
A Victorian RFL is not valid in other states or territories so check if you need a licence if you intend to fish interstate!
Giấy phép câu cá giải trí RFL Victoria không có hiệu lực ở các tiểu bang khác nên hãy kiểm tra thông tin nếu bạn có dự định đi câu ở bang khác nhé!
The questions will not necessarily go from left to right, so check the progression carefully otherwise you will get lost and confused.
Các câu hỏi sẽ không nhất thiết đi từ trái sang phải, do đó kiểm tra tiến trình cẩn thận nếu không bạn sẽ bị lẫn lộn và bối rối.
There are lots of free events, so check online sites to see the latest about events at the Park.
Có rất nhiều sự kiện miễn phí thường xuyên diễn ra, bạn nên kiểm tra các trang web trực tuyến để xem tin mới nhất về các sự kiện tại công viên này nhé.
Airline requirements vary, so check the carrier's website carefully or give them a call to find out exactly what to expect.
Các yêu cầu về hàng không khác nhau, do đó kiểm tra cẩn thận trang web của nhà cung cấp dịch vụ hoặc gọi cho họ để tìm ra chính xác những gì mong đợi.
The hours change throughout the year, so check their website before you go.
Lịch học thay đổi theo từng tháng nên bạn check trên website của họ trước rồi hãy tới nhé.
Student loans have to be paid back with interest, so check around to get the best possible loan.
Khoản vay sinh viên phải được trả lại với lãi suất, do đó, kiểm tra xung quanh để có được khoản vay tốt nhất có thể có.
Opening hours and access vary throughout the year, so check the website or call ahead for details.
Giờ mở cửa và vào tham quan khác nhau trong suốt cả năm nên hãy kiểm tra trang web hoặc gọi điện trước để biết chi tiết.
The deadline changes each year, so check their website for details.
Hạn chót nộp đơn thay đổi từng năm, nên kiểm tra các trang web để biết thêm chi tiết.
They are usually turned round so check back to explore new characters
Chúng thường quay tròn vì vậy hãy kiểm tra lại để khám phá những nhân vật
Kết quả: 273, Thời gian: 0.0637

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt