SO IT CAN - dịch sang Tiếng việt

[səʊ it kæn]
[səʊ it kæn]
vì vậy nó có thể
so it can
so it may
therefore it can
so it probably
therefore it may
as well , so it may
thus it can
so it likely

Ví dụ về việc sử dụng So it can trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So it can take things like rancid mayonnaise
Vì thế nó có thể xử lý cả những chất
So it can be assumed that increased brand post frequency is aiding in the drop of organic reach.
So có thể giả định rằng việc gia tăng thương hiệu bài tần số được giúp đỡ trong các thả tầm hữu cơ.
For example, Moodle needs to check the discussion forums so it can mail out copies of posts to people who have subscribed.
Ví dụ, Moodle cần kiểm tra các diễn đàn thảo luận vì thế nó có thể gửi các hản copy các thông báo gửi lên tới những người tham gia.
So it can be said that the private sector in Vietnam is growing and holding an important position in the development of the whole economy.
Nên có thể nói, khối kinh tế tư nhân ở Việt Nam ngày càng phát triển và giữ vị trí quan trọng trong sự phát triển của cả nền kinh tế.
This enzyme is extracted from Aspergillus niger mold in food so it can cause allergic reactions in people sensitive to mold and penicillin.
Enzyme này được chiết xuất từ nấm mốc Aspergillus niger dùng trong thực phẩm nên có thể gây phản ứng dị ứng ở người nhạy cảm với nấm mốc và penicillin.
Such a roadmap is very suitable, so it can be seen that the draft circular does not negatively affect the real estate market as mentioned above.
Lộ trình như vậy là rất phù hợp, nên có thể thấy dự thảo thông tư không ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường bất động sản như nhận xét trên.
Moreover, the PageRank mechanism is entirely general, so it can applied to any graph or network in any field.
Hơn nữa, cơ chế hoạt động của PageRank hoàn toàn chung chung, vì thế nó có thể được áp dụng cho bất kỳ biểu đồ hay mạng nào trong bất kỳ trường hợp nào.
It needs you inside in it, so it can go on eating you, your head.
cần bạn bên trong nó, để cho nó có thể cứ ăn bạn, cái đầu bạn.
Sugar contains only kilojoules and has no other food value so it can be cut down without any loss of nourishment.
Đường chỉ chứa calo và không giá trị dinh dưỡng khác, do đó bạn có thể cắt giảm lượng đường mà không bị mất bất kỳ chất dinh dưỡng nào.
That's because it's loaded in memory so it can instantly appear when you click the“Search Windows” box on the taskbar or press Windows+S.
Đó là bởi vì được nạp vào bộ nhớ nên nó có thể xuất hiện khi bạn nhấp vào“ Windows Search” trên thanh công cụ hoặc nhấn WindowS+ S.
Just as the government can conscript or seize property, so it can decree that factors of production should only be used in such-and-such a way.
Vì chính phủ có thể cưỡng bách hay tịch thu tài sản nên nó có thể quy định các nhân tố sản xuất nào được sử dụng theo những cách riêng biệt nào.
It has public access specifier, so it can be accessed from outside the class using an instance of the class.
Nó có Access Specifier, vì thế nó có thể được truy cập từ bên ngoài lớp bởi sử dụng một Instance( sự thể hiện) của lớp đó.
So it can be said that not all older guitars are great sounding, and those with the experience to know can verify this.
Vì vậy có thể nói rằng không phải tất cả các cây guitar cũ đều âm tốt, những cây guitar đã được thử nghiệm có thể chứng minh điều này.
Then you will provide another urine sample so it can be compared to the first one.
Sau đó, bạn sẽ cung cấp mẫu nước tiểu này để có thể so sánh với mẫu nước tiểu đầu tiên.
Grilled chicken is very easy to marinate, so it can be enhanced with the flavors available, fruits or vegetables that you like.
Món gà nướng rất dễ ướp, do đó có thể tăng hương vị bằng các gia vị thơm sẵn có, hoa quả hoặc rau củ mà bạn thích.
Inflammation is a risk factor for heart disease and stroke, so it can partly explain why bad sleep is associated with heart disease.
Viêm là yếu tố dễ dẫn đến nguy cơ bệnh tim và đột quỵ vì vậy có thể giải thích một phần tại sao giấc ngủ xấu liên quan đến bệnh tim.
There are a lot of beta-alanine supplements out there so it can be confusing trying to differentiate between so many different options.
rất nhiều chất bổ sung beta- alanine ngoài kia vì vậy có thể gây nhầm lẫn khi cố gắng phân biệt giữa rất nhiều lựa chọn khác nhau.
Amsterdam is a top destination for foodies, so it can incredibly difficult to narrow down your dining choices.
Amsterdam là điểm đến hàng đầu cho những người sành ăn, vì vậy có thể khiến bạn vô cùng khó khăn khi lựa chọn.
This flame is big and bright orange, so it can be seen clearly; but it is unstable in winds.
Ngọn lửa này lớn và màu da cam, vì thế nó có thể được nhìn thấy rõ ràng, nhưng lại kém ổn định trong gió.
It doesn't take up as much space as an acoustic piano, so it can be an excellent option for those in need of space conservation.
Nó không mất nhiều không gian như đàn Piano cơ truyền thống, vì vậy đây có thể là một lựa chọn tuyệt vời cho những người ít không gian đặt đàn.
Kết quả: 1375, Thời gian: 0.0479

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt