SO USERS CAN - dịch sang Tiếng việt

[səʊ 'juːzəz kæn]
[səʊ 'juːzəz kæn]
để người dùng có thể
so users can
consumers can
vì thế người sử dụng có thể
để mọi người có
for people to have
to get people
so people can
there for everyone
so users can
let everyone have

Ví dụ về việc sử dụng So users can trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When Gmail displays an email, it automatically shows all the replies to that e-mail as well, so users can view a message in the context of a conversation.
Khi Gmail hiển thị một Email, nó còn tự động hiển thị tất cả các trả lời của thư đó, vì thế người sử dụng có thể xem một thư trong ngữ cảnh một cuộc đàm luận.
Portal and Portal+, so users can view Facebook Watch shows
Portal và Portal+ để người dùng có thể xem các chương trình
integrated film scanner adapters, so users can scan their negatives or film directly.
phim tích hợp hoặc tuỳ chọn, vì thế người sử dụng có thể quét phim âm bản hoặc dương bản trực tiếp.
perform the transactions and other actions agreed upon by both parties, so users can conduct safe and reliable transactions with each other.
các hành động khác do cả hai bên thỏa thuận, để người dùng có thể thực hiện các giao dịch an toàn và đáng tin cậy với nhau.
creators have not yet joined Brave Rewards so users can better control how they donate and tip,” the company said.
nhà sáng tạo nào chưa tham gia Brave Awards để người dùng có thể kiểm soát tốt hơn cách họ quyên góp và tiền boa”, công ty cho biết.
contain your logo or domain name somewhere so users can be directed to your site.
tên miền của bạn ở đâu đó để người dùng có thể được chuyển đến trang web của bạn.
artificial intelligence, Internet of Things and sensors to develop a digital system so users can trace the source of food products
cảm biến để phát triển hệ thống kỹ thuật số để người dùng có thể theo dõi nguồn thực phẩm
It uses the abovementioned tools(ARKit and ARCore) to display a movie scene on any surface, so users can investigate it from different angles, learn more about the characters
Nó sử dụng các công cụ nói trên( ARKit và ARCore) để hiển thị cảnh phim trên bất kỳ bề mặt nào, vì vậy người dùng có thể điều tra nó từ các góc độ khác nhau,
The board works with G Suite, so users can pull up Google Docs or Sheets as part of their meeting and work on them together,
Hội đồng quản trị làm việc với G Suite, do đó, người dùng có thể kéo Google Tài liệu
Microsoft OneDrive cloud storage and Lyve software compatibility, so users can back up, access
khả năng tương thích phần mềm Lyve ®, vì vậy người dùng có thể sao lưu, truy cập
Asustek added writing software to the Eee Tablet so users can take notes with a stylus on the touchscreen, and onboard software digitises those notes.
Asustek đã thêm phần mềm viết vào Eee Tablet nên người dùng có thể dùng bút trâm( stylus) ghi chú trên màn hình cảm ứng, và phần mềm trên máy sẽ số hóa những ghi chú đó.
An updated media builder: Automatically creates boot media for a WinPE environment, so users can quickly resolve driver configuration issues and recover their systems to the same or new hardware.
Một phương tiện truyền thông được cập nhật builder: Tự động tạo ra phương tiện truyền thông cho một môi trường WinPE, do đó người dùng có thể nhanh chóng giải quyết các vấn đề cấu hình trình điều khiển và phục hồi hệ thống của họ cho cùng một hoặc phần cứng mới.
cloud storage space, so users can host their files online
cloud storage, vì thế người dùng có thể tạo tài liệu Online
The camera is also compatible with FUJIFILM Instax SP-3 printer, so users can enjoy the fun of printing and sharing their images more than ever before.
Máy ảnh này cũng tương thích với máy in FUJIFILM Instax SP- 3, vì vậy người dùng có thể tận hưởng những niềm vui của việc in và chia sẻ hình ảnh của mình hơn bao giờ hết.
Ceramic parts are still pliable after they have been 3D printed up until they start drying, so users can smooth and sculpt pieces to be more functional
Các bộ phận bằng gốm vẫn còn dẻo sau khi chúng được in 3D cho đến khi chúng bắt đầu khô, vì vậy người dùng có thể làm mịn và điêu khắc các
This is why managing downloads has to be simple and intuitive, so users can find their way easily through the files they downloaded in the past.
Đây là lý do tại sao việc quản lý tải xuống phải đơn giản và trực quan, vì vậy, người dùng có thể dễ dàng tìm thấy theo cách của họ thông qua các tệp mà họ đã tải xuống trong quá khứ.
The HMD has integrated sensors, so users can move around in an area of up to 3.5 by 3.5 meters and do not need any external tracking systems.
Bộ kính HMD được tích hợp các cảm biến để nhờ vậy, người sử dụng có thể di chuyển xung quanh một khu vực phạm vi lên đến 12,25 m2 mà không cần đến bất kỳ hệ thống theo dõi ngoại vi nào.
The game was purchased tied to a PlayStation Network account ID, so users can play this game on any PlayStation Certified devices without having to pay again.
Những game nào đã mua sẽ gắn liền với một tài khoản PlayStation Network ID nên người dùng có thể chơi các trò này trên bất kì thiết bị PlayStation Certified nào mà không phải trả tiền thêm lần nữa.
The animated GIF below the form is visible in the same frame on the website, so users can see how the product works and sign up without scrolling or clicking over to a new page.
GIF động bên dưới biểu mẫu hiển thị trong cùng một khung trên trang web, vì vậy người dùng có thể xem sản phẩm hoạt động như thế nào và có thể đăng ký luôn mà không cần cuộn hoặc nhấp vào một trang mới.
Any app can now work with Siri through Siri Shortcuts, so users can say“travel plans” and apps like Kayak can provide up-to-date travel information.
Giờ đây, bất kỳ ứng dụng nào cũng có thể hoạt động với Siri qua Lối tắt Siri, vì vậy người dùng có thể nói“ kế hoạch du lịch” và các ứng dụng như Kayak có thể cung cấp thông tin du lịch cập nhật.
Kết quả: 178, Thời gian: 0.0509

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt