STRONG AND RELIABLE - dịch sang Tiếng việt

[strɒŋ ænd ri'laiəbl]
[strɒŋ ænd ri'laiəbl]
mạnh mẽ và đáng tin cậy
strong and reliable
powerful and reliable
robust and reliable
strong and dependable
strong and credible
sturdy and reliable
strong and trusted
vững chắc và đáng tin cậy
solid and reliable
strong and reliable
firm and reliable

Ví dụ về việc sử dụng Strong and reliable trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Strong and reliable sticky with high adhesion.
Dính mạnh mẽ và đáng tin cậy với độ bám dính cao.
Import stainless steel rail, strong and reliable.
Import thép không gỉ đường sắt, mạnh mẽ và đáng tin cậy.
This is a fairly strong and reliable effect.
Đây là một hiệu ứng khá mạnh mẽ và đáng tin cậy.
They understood that women liked strong and reliable men.
Họ hiểu rằng phụ nữ thích những người đàn ông mạnh mẽ và đáng tin cậy.
The best price for a strong and reliable VPN.
Giá tốt nhất cho một VPN mạnh mẽ và đáng tin cậy.
Strong and reliable, high stability, long using life.
Mạnh mẽ và đáng tin cậy, độ ổn định cao, tuổi thọ cao.
These are excellent for high pressure and are strong and reliable.
Đây là những tuyệt vời cho áp lực cao  mạnh mẽ và đáng tin cậy.
Vietnam and Japan both possess extremely strong and reliable crafts.
Việt Nam lẫn Nhật Bản đều sở hữu những hàng thủ cực kỳ mạnh mẽ và đáng tin cậy.
Small size, light weight, compact structure, strong and reliable.
Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, cấu trúc nhỏ gọn, mạnh mẽ và đáng tin cậy.
Developed by Vickers, it proved to be both strong and reliable.
Phát triển bởi Vickers, nó đã chứng minh được cả hai yếu tố: mạnh mẽ và đáng tin cậy.
We are actively seeking strong and reliable partners in the world.
Tiếp tục triển khai hợp tác với các đối tác mạnh và uy tín trên thế giới.
KDW produces strong and reliable AI Splice Tape using Kraft Paper Materials.
KDW sản xuất AI Splice Tape mạnh mẽ và đáng tin cậy bằng cách sử dụng vật liệu giấy Kraft.
The design structure is strong and reliable, and the service life is longer.
Cấu trúc thiết kế mạnh mẽ và đáng tin cậy, tuổi thọ dài hơn.
Strong and reliable, Leo has the ability to appeal to almost everyone.
Mạnh mẽ và đáng tin cậy, Sư Tử có khả năng hấp dẫn hầu như tất cả mọi người.
Strong and reliable, Leo has the ability to appeal to almost everyone.
Mạnh mẽ và đáng tin cậy, Leo có khả năng thu hút gần như tất cả mọi người.
Geekbench takes the estimation out of producing strong and reliable benchmark results.
Geekbench loại bỏ các phỏng đoán từ việc tạo ra các kết quả benchmark mạnh mẽ và đáng tin cậy.
The chosen cloud-based hotel software must have a strong and reliable after-sales support.
Phần mềm khách sạn dựa trên đám mây đã chọn phải có hỗ trợ sau bán mạnh mẽ và đáng tin cậy.
With over 50 subsidiaries worldwide, SSI SCHAEFER is a strong and reliable partner.
Với hơn 50 công ty con trên toàn thế giới, SSI Schaefer là một đối tác mạnh mẽ và đáng tin cậy.
Strong and reliable, the lion has the ability to be liked by everyone.
Mạnh mẽ và đáng tin cậy, Sư Tử có khả năng hấp dẫn hầu như tất cả mọi người.
SILAGE Silage Wrap is a high performance 5 layer co-extruded film, strong and reliable.
Silage bọc silo là một bộ phim được ép cùng lớp 5 hiệu năng cao, mạnh mẽ và đáng tin cậy.
Kết quả: 460, Thời gian: 0.0449

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt