THE ABILITY TO CREATE - dịch sang Tiếng việt

[ðə ə'biliti tə kriː'eit]
[ðə ə'biliti tə kriː'eit]
khả năng tạo
ability to create
ability to make
ability to generate
possibility to create
capability to create
ability to produce
the potential to create
the capacity to make
the ability to form
creation abilities
khả năng tạo ra một
ability to create
possibility of creating
the possibility of making
khả năng sáng tạo ra
năng lực sáng tạo
creative capacity
creative power
innovative capacity
creative ability
ability to create
its ability to invent
capacity for innovation
capacity for creating
capacities for creativity
creative competence

Ví dụ về việc sử dụng The ability to create trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These might include improved research skills and the ability to create an organized plan.
Chúng có thể bao gồm các kỹ năng nghiên cứu được cải tiến và khả năng tạo ra một kế hoạch có tổ chức.
Most dictatorships simply do not have the ability to create such a vast operation.
Hầu hết các chế độ độc tài chỉ đơn giản là không có khả năng tạo ra một hoạt động rộng lớn như vậy.
Compatible with a variety of Schneider Electric rack accessory products to provide the ability to create a complete rack system.
Tương thích với một loạt các sản phẩm phụ kiện của Schneider Electric để cung cấp khả năng tạo ra một hệ thống tủ hoàn chỉnh.
JQuery also gives you the ability to create an Ajax based application in a quick and simple way.
JQuery cũng cung cấp cho bạn khả năng tạo một ứng dụng dựa trên Ajax một cách nhanh chóng và đơn giản.
We came to earth with the ability to create with our thoughts.
Chúng ta đến trái đất với khả năng sáng tạo với những suy nghĩ của chúng ta.
Second, he realized that God has the ability to create a large number of things of which he would just be a part.
Thứ hai, ông nhận ra rằng Chúa trời có khả năng sáng tạo nhiều thứ mà ông chắc chỉ là một phần của chúng.
The ability to create a Gmail email handle that is linked to your chosen domain.
Khả năng tạo một email xử lý Gmail được liên kết với tên miền bạn đã chọn.
We also boast the ability to create suspensions out of insoluble compounds, utilizing them as liquid medicine.
Chúng tôi cũng hào các Khả năng để Tạo đình ngoài không hòa các hợp chất, sử dụng chúng như thuốc lỏng.
In the game World of Tanks is the ability to create his own clan, and the players have
Trong trò chơi World of Tanks là khả năng để tạo ra gia tộc của mình,
And that person had the ability to create this ship, send it out,
Và kẻ đó có đủ năng lực để tạo ra con tàu này,
But in iOS 8, it has given developers the ability to create widgets for the devices.
Nhưng trên iOS 8, nó cho phép các nhà phát triển khả năng sáng tạo các“ widget”( ứng dụng nhỏ) cho các thiết bị.
The ability to create and use new technologies is the source of economic strength and military security.”.
Khả năng sáng tạo và sử dụng công nghệ mới là nguồn lực sức mạnh kinh tế và an ninh quân sự”.
But this update also included the ability to create audiences based on frequency of events occurring, like registrations, purchases and searches.
Nhưng bản cập nhật này cũng bao gồm khả năng để tạo ra các đối tượng dựa trên tần số của các sự kiện xảy ra, giống như đăng ký, mua hàng và tìm kiếm.
Scientists are seriously discussing the ability to create a new universe in a lab.
Các nhà khoa học đang thảo luận nghiêm túc về khả năng tạo ra một vũ trụ mới trong phòng thí nghiệm.
The Web Forms module provides the ability to create and publish Web formssuch as surveys, requests, feedback forms.
Mô- đun Web Forms cung cấp các chức năng để tạo và xuất các web forms( bảng khảo sát, bảng yêu cầu và bình luận,…).
Access offers you the ability to create a report from any table or query.
Access cung cấp cho bạn khả năng tạo báo cáo từ bất kỳ bảng hoặc truy vấn nào.
ArcGIS gives you the ability to create, use, and share maps on any device.
ArcGIS cũng cung cấp tới bạn khả năng tạo, sử dụng và chia sẻ bản đồ trên mọi thiết bị.
The ability to create a basic tabular model with PowerPivot and Analysis Services.
khả năng tạo một mô hình bảng cơ bản với PowerPivot và các dịch vụ phân tích.
The ability to create, share, and respond to stories is one of our defining characteristics as human beings.
Khả năng sáng tạo, chia sẻ và phản ứng lại với những câu chuyện là một trong những đặc tính xác định của con người.
The ability to create and choose outfits also helps people in separating themselves from the crowd and expressing their style.
Khả năng sáng tạo và lựa chọn trang phục cũng giúp ích cho con người trong việc tách biệt bản thân với đám đông và thể hiện tính cách cá nhân.
Kết quả: 719, Thời gian: 0.0572

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt