THE BAR - dịch sang Tiếng việt

[ðə bɑːr]
[ðə bɑːr]
quán bar
bar
pub
thanh
bar
rod
stick
radio
sound
qing
audio
payment
vocal
pay
quán rượu
pub
bar
tavern
saloon
cabaret
bistro
vạch
bar
line
barcodes
mark
stripes
outlines
laid
drawn
quầy rượu
bar
bartender
soap
bar
beams
crossbar
rafters
soaps
purlin
serpent
leggings
xa

Ví dụ về việc sử dụng The bar trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What is the height of the bar?
Chiều cao của cột là bao nhiêu?
Man on radio: Security, guy a! the bar, take him out now!
Bảo vệ, gã ở quầy bar, bắt hắn ngay!
All the footage from the entrance and inside the bar were deleted.
CCTV bên trong và cửa ra vào của quán đều đã bị xóa dữ liệu.
The Bar T boys caught him
Mấy người ở Bar T bắt được ổng
Amateur Lenka railed in the bar for cash Ah-Me 06:05.
Nghiệp dư lenka railed trong các thanh vì tiề… Ah- Me 06: 05.
The bar is fully sculpted out of ice.
Các thanh được chạm khắc hoàn toàn từ băng đá.
You don't want to cause the bar any trouble.”.
Anh đâu muốn gây rắc rối cho quán".
Ma, I think he's with that girl from the bar.
Mẹ, con nghĩ nó cặp với con ở quán rượu.
That's who he's with. That girl from the bar.
Nó đang với con đó, con bé ở quán rượu.
You may only divide the bar of gold twice.
Bạn chỉ được phép cắt miếng vàng 2 lần.
The bartender works in the bar.
Bartender làm việc tại các quầy bar.
There are different types of beer in the bar menu.
Có nhiều loại bia để làm đa dạng menu của quán.
Alex passed through the front door and edged up to the bar.
Alex qua cửa phía trước và luồn lách đi vào trong quầy bar.
not at the bar.
không ngồi ở salon.
In the infographic, the concept is often the Bar graph.
Trong infographic, concept thường là những Bar graph.
Him and every other man in the bar.
Nó và hắn gặp mọi người tại sảnh.
Not just the bar.
Không chỉ ở bar.
Two bartenders were scheduled to work the bar.
Barista phải làm việc ở quầy bar.
Two Girls At The Bar.
Two Cô gái Tại Các Thanh.
A lot of customers came to the bar.
Nhiều khách hàng đến với quán.
Kết quả: 4376, Thời gian: 0.0773

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt