BEHIND THE BAR - dịch sang Tiếng việt

[bi'haind ðə bɑːr]
[bi'haind ðə bɑːr]
sau quầy bar
behind the bar
đằng sau quán bar
behind the bar
sau quầy rượu
ở quầy rượu
at the bar
phía sau quầy
behind the counter
behind the bar
đứng phía sau quầy bar

Ví dụ về việc sử dụng Behind the bar trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Behind the bar two dedicated coffee guys.
Nhà mình phía sau quán Coffee VỊ ĐẮNG 2 ấy.
She was working behind the bar and serving customers.
Họ quay về phía sau quầy bar và tiếp tục phục vụ khách hàng của họ.
Behind the bar, holding out a fresh bottle of beer for me.
Đứng sau quầy bar, cầm một lon bia mới đến cho tôi.
The owner came from behind the bar and stood in front of me.
Kelly xuất hiện từ phía sau quầy bar, rồi đứng đối diện với tôi.
You, behind the bar. Okay.
Cô kia, đằng sau quầy rượu. Được.
Some of those fancy peanuts from behind the bar. Maybe you can eat.
Mấy củ lạc ngon lành đằng sau quầy bar kia kìa. Có lẽ em có thể ăn.
You have been working behind the bar, hmm?
Anh làm việc sau quầy, Phải?
The man behind the bar.
Anh chàng đằng sau quầy bar.
Mr. Hall, the man behind the bar… You're right.
Anh chàng đằng sau quầy bar.
Hey, you're not supposed to be behind the bar.
Này, cô không được đứng sau quầy thế này đâu.
Maybe you can eat some of those fancy peanuts… from behind the bar.
Mấy củ lạc ngon lành đằng sau quầy bar kia kìa. Có lẽ em có thể ăn.
This is all they had behind the bar.
Sau bar chỉ có nhiêu đây thôi.
You have been working behind the bar, hmm? Yeah.
Anh làm việc sau quầy, Phải.
Then why are you behind the bar?
Vậy sao anh lại đứng sau quầy bar vậy?
I was behind the bar the whole night.
Tôi đã ở sau quầy cả đêm.
It's behind the bar.
Đằng sau quầy bar.
If you check behind the bar… you will find a bottle of champagne.
Cô xem ở đằng sau quầy bar đi.
Behind the Bar.
Đằng sau quày.
Mrs. Hall appeared behind the bar.
Bà Hội trường xuất hiện đằng sau quầy bar.
Don't drink behind the bar.
Đừng uống rượu ở quán bar.
Kết quả: 122, Thời gian: 0.0477

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt