THE BOX - dịch sang Tiếng việt

[ðə bɒks]
[ðə bɒks]
hộp
box
cartridge
carton
container
tickets
box
fare
ô
cell
umbrella
box
oh
tile
square
pane
car
pollution
thùng
carton
tank
bin
crate
box
bucket
container
bpd
drum
pail
cái thùng
box
crate
bucket
bushel
of the trunk
laver
cái hòm
box
ark
chest
trunk
cage

Ví dụ về việc sử dụng The box trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I noticed that the box had been handled. Thank you.
Cảm ơn. Tôi để ý thấy cái thùng đã bị đụng chạm.
What if the underground stream was running over the box somewhere?
Chuyện gì sẽ xảy ra nếu dòng nước chảy qua cái hòm ở nơi nào đó?
The key is all that stands in his way. If he finds the box.
Chìa khóa này sẽ ngăn cản hắn Nếu ông ta tìm thấy cái hòm.
Gold is not what the box creates.
Vàng không phải là những gì cái hòm tạo ra.
Gold is the only shield against the power of the box.
Vàng là lá chắn để chống lại sức mạnh của cái hòm.
The box remains open today.
Hôm nay BOX được mở.
Today the box is opened.
Hôm nay BOX được mở.
How long can I rent the box?
Tôi có thể thuê BOX trong bao lâu?
In the box you go.
In cái box đi mày.
What was in the box was far more interesting.”.
Còn những chuyện nằm trong chiếc hòm này hệ trọng hơn”.
In The Box too long.
Trong tủ lâu quá.
Fill the box with the word"delete" and then press"Erase Now".
Điền vào hộp với chữ" xóa" và sau đó nhấn" Xóa bây giờ".
Really looking at the Box.
Nàng vẫn nhìn vào chiếc hộp.
Of course, Set had built the box to fit Osiris exactly.
Tất nhiên, chiếc hòm được đóng cho vừa với Osiris.
In the box… oh, thank God!
Trong lồng… trời ơi!
Once the box is opened.
Khi hòm được mở ra.
In the box, ready to be shipped.
Đang trong két, sẵn sàng giao dịch.
One of the box contains Gold and the other two are empty.
Trong số này có một chiếc đựng đầy vàng, còn hai chiếc kia rỗng không.
The box has all of the necessary information.
Trên hộp có đủ các thông tin cần thiết.
Please select the box below which is relevant to you.
Vui lòng chọn các Box mà bạn quan tâm ở phía dưới.
Kết quả: 8488, Thời gian: 0.1706

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt