THE ENGINE - dịch sang Tiếng việt

[ðə 'endʒin]
[ðə 'endʒin]
động cơ
engine
motor
motive
motivation
incentive
propulsion
motivated
máy
machine
computer
camera
tap
plant
engine
factory
console
air
các công cụ
tool
stuff
engine
instrument

Ví dụ về việc sử dụng The engine trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The engine's ruined. Frame's a pretzel.
Khung xe bị xoắn Máy bị phá hỏng.
Keep the engine running.
Cứ để động cơ chạy.
The news said that the engine caught fire.
Bản tin nói là do động cơ đã bắt lửa.
Maybe we should start the engine and turn 180 degrees?
Thế còn khởi động các máy và xoay góc 180 độ thì sao ạ?
Keep the engine runnin'.- Yes, Marv.
Cứ để động cơ chạy.- Được, Marv.
Be careful when washing the engine with a high pressure washing machine.
Chú ý khi rửa xe bằng máy áp lực cao.
After a few minutes, try and start the engine.
Sau vài phút, bạn hãy thử khởi động lại máy.
Anti-rust crust can stop water penetrating the engine.
Lớp vỏ chống gỉ có thể ngăn nước xâm nhập vào động cơ.
This price does NOT include the engine.
Giá chưa bao gồm Motor.
In almost every case, the engine continues to run.
Trong hầu hết các trường hợp, xe vẫn tiếp tục chạy được.
He is just asking about the engine.
Em chỉ hỏi về máy móc.
Everyone knew when he was coming because you could hear the engine.
Nó đã biết tụi hắn đến vì nghe được tiếng xe.
You don't even have to touch the engine.
Bạn thậm chí còn không phải chạm vào máy.
I open the driver door and start the engine.
Tôi mở cửa xe và khởi động máy.
Effectively prolong the engine life.
Hiệu quả kéo dài cuộc sống motor.
I'm not very picky about the engine.
Em không hei6ủ lắm về máy móc.
IMPORTANT- Do NOT start the engine yet.
Quan trọng… vẫn chưa được khởi động lại.
It's about the engine.
Đó chính là về máy móc.
RE: Need help with the engine.
Re: Cần giúp về động cơ.
Believe the answer would be- the Engine.
Chắc chắn câu trả lời sẽ là: motor.
Kết quả: 4734, Thời gian: 0.0375

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt