THE LIST INCLUDES - dịch sang Tiếng việt

[ðə list in'kluːdz]
[ðə list in'kluːdz]
danh sách bao gồm
list includes
list contains
sub-list
playlist consisting
list which covers

Ví dụ về việc sử dụng The list includes trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There are a couple of thousand MVPs around the world and the list includes many people whose work I deeply respect:
Có một vài nghìn MVP trên toàn thế giới và danh sách bao gồm nhiều người có công việc
Other cities on the list included Delhi, Lucknow, Agra, Jaipur, and Jodhpur.
Các thành phố khác nằm trong danh sách bao gồm Delhi, Lucknow, Agra, Jaipur, Jodhpur,….
Other cities in the list include Cuenca in Ecuador, the Tagaytay in Philippines, Bali in Indonesia,
Có thể so sánh với các thành phố khác trong danh sách bao gồm Cuenca ở Ecuador,
The list included some 1,100 arts and humanities journals as well as scientific journals.
Danh sách bao gồm hơn 1100 các tạp chí nghệ thuật và nhân văn cũng như các tạp chí khoa học.
The list included cancer drugs and lubricant base oil
Danh sách bao gồm thuốc trị ung thư
The list included television hosts,
Danh sách bao gồm MC truyền hình,
The list included student activists, 12 members of Mutiny
Danh sách bao gồm các nhà hoạt động sinh viên,
The other agencies in the list include Greenland Marketing, Primitive Social, Growth Hackers.
Một số cái tên khác có mặt trong danh sách bao gồm Greenland Marketing, Primitive Social, và Growth Hackers.
New additions to the list include Peter Capaldi, who died aged 84 in Westbury-on-Trym,
Những sự bổ sung mới vào danh sách bao gồm Peter Capaldi, người đã chết
All of the names in the list include the LG Watch,
Các tên trong danh sách bao gồm Fossil Q Venture,
The lists Include newsletters, dispatches
Danh sách Bao gồm các bản tin,
The NIS reported the list included detailed geographical coordinates
NIS cho hay danh sách đó bao gồm toạ độ chi tiết
President Trump has met with many of the leaders whose countries make the list, including China, Nigeria, Saudi Arabia, and North Korea.
Tổng thống Trump đã gặp gỡ nhiều nhà lãnh đạo của các quốc gia có tên trong danh sách, gồm Trung Quốc, Nigeria, Ả- rập Xê- út và Triều Tiên.
Others making the list include Philippine favorites Luzon, Cebu, and Mindanao,
Những người khác làm cho danh sách bao gồm Phi- líp- pin yêu thích Luzon,
The list include huge national parks perfect for hiking or outdoor activities, marine parks for diving
Danh sách bao gồm các công viên quốc gia rộng lớn thích hợp cho các chuyến dã ngoại
We have considered different factors to compile the list including the number of Bitcoin ATMs, number of Bitcoin merchants, and the population density
Chúng tôi đã xem xét các yếu tố khác nhau để tổng hợp danh sách bao gồm số lượng ATM Bitcoin,
Several factors were considered to compile the list, including the number of Bitcoin ATMs, number of Bitcoin merchants, and the population density
Chúng tôi đã xem xét các yếu tố khác nhau để tổng hợp danh sách bao gồm số lượng ATM Bitcoin,
others in the list included Lionel Messi
những người khác trong danh sách bao gồm Lionel Messi
We also remind you that on all the products on the list, including those of this promo, you can use our generic discount code: XTWINT.
Chúng tôi cũng nhắc nhở bạn rằng trên tất cả các sản phẩm trong danh sách, bao gồm cả quảng cáo này, bạn có thể sử dụng mã giảm giá chung của chúng tôi: XT5OFF.
since the 2012 launch, with newly added places on the list including Cannes(France), Freeport(Bahamas),
với các vị trí mới được thêm vào danh sách bao gồm Cannes( Pháp),
Kết quả: 66, Thời gian: 0.0388

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt