THE PROCESS OF CHANGE - dịch sang Tiếng việt

[ðə 'prəʊses ɒv tʃeindʒ]
[ðə 'prəʊses ɒv tʃeindʒ]
quá trình thay đổi
process of change
process of altering
the transformation
transformation process
changing course
tiến trình thay đổi
process of change
sự thay đổi của tiến trình

Ví dụ về việc sử dụng The process of change trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That conviction is where the process of change really begins-with the realization that just because a certain abuse has taken place in the past doesn't mean that we have to tolerate that abuse in the future".
Niềm tin đó là nơi mà quá trình thay đổi thực sự bắt đầu- khi nhận ra rằng chỉ vì một sự lạm dụng nào đó đã xảy ra trong quá khứ không có nghĩa là chúng ta phải chịu đựng sự lạm dụng đó trong tương lai, hay chúng ta có thể chấp nhận làm ngơ.
That conviction is where the process of change really begins-with the realization that just because a certain abuse has taken place in the past,
Niềm tin đó là nơi mà quá trình thay đổi thực sự bắt đầu- khi nhận ra rằng chỉ vì một sự lạm
government revenues; our focus is to assist the removal of such artificial impediments designed to slow the process of change and that are so massively detrimental to public health.
loại bỏ các rào cản như các quy định làm chậm quá trình thay đổi và ồ ạt gây bất lợi cho sức khỏe cộng đồng.
it will not only be possible to have a conscious experience of the process of change occurring within consciousness, but also to understand how consciousness
ta sẽ có được một kinh nghiệm rất tỉnh thức về tiến trình đổi thay xuất hiện ngay chính trong lòng ý thức
Many wish to be an active part in the process of change taking place at this present time, as confirmed by the experiences of involvement and innovation at the grass-root level,
Nhiều người muốn được tham gia tích cực vào diễn trình thay đổi đang diễn ra vào lúc này,
Where are you in the process of changing?
Bạn đang ở đâu trong tiến trình thay đổi?
The bottle neck blocking makes the process of changing bottles easy by.
Chai cổ chặn làm cho quá trình thay đổi chai dễ dàng bằng cách.
Click[OK] to complete the process of changing your passphrase.
Nhấn[ OK] để hoàn thành quy trình thay đổi mật khẩu của bạn.
And make sure you enjoy the process of changing your life!
Hãy tận hưởng quá trình thay đổi của cuộc sống!
Click[Continue] to continue the process of changing your passphrase.
Nhấn[ TIếp tục] để tiếp tục quy trình thay đổi mật khẩu.
In the process of changing the way you think,
Trong quá trình thay đổi các bạn nghĩ,
Unfortunately, the process of changing the boot operating system is not entirely intuitive.
Thật không may, tiến trình thay đổi hệ điều hành khởi động mặc định thì không hoàn toàn trực quan.
The process of changing cartilage to bone is called ossification,
Quá trình thay đổi sụn thành xương được gọi
The process of changing your child's name itself is not difficult, however, you must follow
Quá trình thay đổi tên của con bạn không phải là khó khăn,
This law states that the processes of change- motion in the universe- are not gradual, they are not even.
Quy luật này phát biểu rằng quá trình biến đổi- vận động trong vũ trụ- không phải là dần dần, chúng không phải là đều.
Adjustment of status(AOS) is the process of changing from a nonimmigrant immigration status(e.g. student, tourist, etc.) to permanent residence(green card holder).
Điều chỉnh trạng thái( AOS) là quá trình thay đổi từ tình trạng nhập cư không di dân( ví dụ: sinh viên, du lịch, v. v…) sang thường trú( chủ thẻ xanh).
Hit“Account Settings” and under“Account Type” hit“Edit” to begin the process of changing from a personal account to a business account.
Nhấn" Cài đặt tài khoản" và bên dưới" Loại tài khoản" nhấn" Chỉnh sửa" để bắt đầu quá trình thay đổi từ tài khoản cá nhân sang tài khoản doanh nghiệp.
The following guide walks you through the process of changing the wallpaper of the popular messaging software WhatsApp.
Hướng dẫn sau đây hướng dẫn bạn qua quy trình thay đổi hình nền của phần mềm nhắn tin phổ biến WhatsApp.
The process of changing the appearance of a control, including its visibility
Quy trình thay đổi diện mạo của điều khiển,
Now, for the rest of your life on earth, God wants to continue the process of changing your character.
Giờ đây, với những ngày còn lại của bạn trên trái đất, Thiên Chúa muốn tiếp tục tiến trình đổi mới con người bạn.
Kết quả: 62, Thời gian: 0.0504

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt