THE SMALL THINGS - dịch sang Tiếng việt

[ðə smɔːl θiŋz]
[ðə smɔːl θiŋz]
những điều nhỏ
little things
small things
minor things
tiny things
the small stuff
những điều nhỏ bé
little things
small things
the tiny things
những điều nhỏ nhặt
little things
small things
the small stuff
minor things
tiny things
petty things
những việc nhỏ
small things
little things
small tasks
small jobs
minor things
the little jobs
of small deeds
little tasks
small stuff
những thứ nhỏ
small things
little things
small stuff
tiny things
minor things
little stuff
small things
những chuyện nhỏ
little things
small things

Ví dụ về việc sử dụng The small things trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Because I'm a busker I know how to appreciate the small things.
Đây là một chaebol, người biết cách đánh giá cao những điều nhỏ nhặt.
Dogs help us to appreciate the small things in life.
Những chú chó giúp bạn đánh giá cao những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống.
Especially the small things like the bread.
Những điều bé nhỏ như men bánh mỳ chẳng hạn.
Appreciate the small things and to be present in the moment.
Hãy trân trọng những điều bé nhỏ và sống với hiện tại.
We go to fast and miss the small things.
Quá vội và bỏ qua những điều bé nhỏ.
There's beauty everywhere, even in all the small things around us.”.
Cái đẹp luôn ẩn chứa trong những thứ nhỏ bé xung quanh chúng ta.
All the Small Things said….
Những điều nhỏ bé nói….
All the small things make the day complete.
Những điều nhỏ bé làm nên ngày Tết trọn vẹn.
Be faithful in the small things, and I will entrust you with much more.
Trung thành trong việc nhỏ, Ta sẽ ủy thác cho ngươi nhiều hơn.
The small things you do can turn into great things.”.
Những thứ nhỏ bé bạn coi thường có thể làm nên những điều phi thường.”.
Faithfulness in the small things leads to faithfulness in the large.
Trung thành trong việc nhỏ dẫn đến trung thành trong việc lớn.
Learn to laugh at the small things together.
Hãy học để cười với những điều nhỏ bé nhất.
I hope that the small things won't lead to great transformations.
Rằng những thứ nhỏ nhặt sẽ không dẫn đến biến chuyển to lớn.
Those are the small things that make a loving relationship.
Đó là những điều nhỏ mà làm cho các mối quan hệ đáng giá.
That you loved the small things.
Cách bạn yêu những thứ nhỏ bé.
Look at the small things around you to include them in the photo.
Nhìn vào những thứ nhỏ hơn xung quanh bạn để đưa chúng vào bức ảnh.
You miss the small things that made up your life.
Những thứ nhỏ nhặt đó tạo nên cuộc sống của bạn.
I love UAA for the small things.
Yêu BCA vì những điều nhỏ nhoi.
The small things in everyday life,
Chuyện vặt hằng ngày,
Or not so well when it comes to the small things?
Hay là hạnh phúc đến từ những điều bé nhỏ?
Kết quả: 243, Thời gian: 0.091

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt