THE THINGS - dịch sang Tiếng việt

[ðə θiŋz]
[ðə θiŋz]
những điều
what
something
thing
stuff
những thứ
stuff
something
everything
thing
shit
items
những việc
things
work
tasks
deeds
doing
jobs
stuff
affairs
about
những chuyện
something
stuff
everything
talk
about
shit
things
stories
happened
tales
vật
plant
material
physical
matter
stuff
species
wrestling
fauna
vegetable
things
những cái
something
what
one
stuff
things
are
got
selves
things
thing

Ví dụ về việc sử dụng The things trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The gospel is one of the things that hasn't changed.
Và lỗ là một trong số những thứ không bị thay đổi.
I want to talk the things which they will understand and appreciate.”.
Tôi muốn nói về những thứ mà họ hiểu và coi trọng”.
Focus on the things that make you unique.
Tập trung vào những điểm khiến bạn độc đáo.
It's one of the things I have always admired about you.".
Đó là một trong những điểm ta luôn ngưỡng mộ ở con.".
These are all the things that you like to eat!
Đây đều là những món mà cô thích ăn!
That, of course, is one of the things economics tries to do.
Tất nhiên, đấy là một trong những việc mà kinh tế học cố gắng làm.
Latina should use the things that will spoil easily.
Latina nên dùng những món dễ bị hỏng.
Of the things you did during 2013, only 20% really matter.
Trong số những việc bạn làm hàng ngày, chỉ có 20% là thực sự có ý nghĩa.
And then there are the things Apple killed just with an app.
Và sau đó có các thứ mà Apple đã giết chết chỉ bằng một… ứng dụng.
Family is one of the things that can do this.
Nôi em bé là một trong số những thứ có thể làm được điều đó.
Find all the things in the picture.
Tìm đồ trong bức tranh.
They are usually the things that you don't have.
Thường là một trong những thứ mà các nàng không thể thiếu.
These are just some of the things that are worth visiting.
Đây mới chỉ là một vài trong số những điểm đến xứng đáng để bạn ghé thăm.
These are the things you need to check before leaving.
Đó là những gì bạn cần phải kiểm tra trước khi ra về.
Maybe I'm just scared to face the things I fear.
Bởi vì sợ phải đối mặt với những điều mà mình lo sợ.
She will buy him the things that he needs.
Mình sẽ mua chonhững thứ nó cần.
And it was then that the things I have never liked to talk about began.
Và sau đó mọi điều tôi chưa thích nói đã bắt đầu.
But when it comes to the things of God, what you need is spirit.
Nhưng khi đến với những điều của Đức Chúa Trời, bạn cần thần linh.
The things I could do with this kit are endless.
Những điểm có thể làm với công cụ này dương như là vô tận.
Of the things sold in town, there are only 3 different categories.
Trong số những thứ được bán trong thị trấn, chỉ có 3 loại khác nhau.
Kết quả: 12480, Thời gian: 0.0784

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt