THESE ARE ALL - dịch sang Tiếng việt

[ðiːz ɑːr ɔːl]
[ðiːz ɑːr ɔːl]
đây là tất cả
these are all
all this
đều là những
are all

Ví dụ về việc sử dụng These are all trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These are all wonderful signs you're on the right track.
Đó là tất cả những dấu hiệu tốt cho thấy bạn đang đi đúng hướng.
These are all of our financial and office policies.
Đó là tất cả chính sách kinh tế, tài chính của ta.
These are all important areas in which governments can intervene.
Đó là tất cả những lĩnh vực quan trọng mà các chính phủ có thể can thiệp.
These are all questions that we have.”.
Đó là tất cả những câu hỏi chúng tôi có.”.
But these are all essentially long-term risks.
Nhưng chuyện rủi ro này đều chủ yếu là trong dài hạn.
Do not forget, these are all chemicals.
Hãy nhớ rằng chúng là các chất hóa học.
But these are all statements about playing the odds.
Nhưng chúng tất cả là các tuyên bố về việc chơi đánh cược.
These are all potential markets.
Đều là các thị trường tiềm năng.
These are all the feelings running through my body at this very moment.
Đó là tất cả những cảm xúc tôi trải qua trong giây phút này.
These are all examples of invariance in nature.
Đây là các thí dụ của sự bất biến trong tự nhiên.
These are all reasons why, t….
Dưới đây là những lý do tại sao t….
These are all excuses that contain a lot of negative pleasure.
Đó là tất cả những lời bào chữa chứa đựng nhiều niềm vui tiêu cực.
In this case, these are all free plugins.
Đây đều là các plugin miễn phí.
And these are all ideas children can grasp.
Tất cả là những ý tưởng mà con trẻ có thể nắm được.
These are all the requirements?
Có phải đó là tất cả những yêu cầu?
These are all dangerous signs.
Tất cả đều là những dấu hiệu nguy hiểm.
These are all ways to help us better spend our time.
Đó là những phương cách giúp chúng ta sử dụng thời gian cho tốt.
These are all forms of the same energy.
Đây toàn là hình tướng của cùng một năng lượng.
These are all of the other villages.
Này, đó đều là những làng cổ.
These are all things you should know about your dream.
Đó là tất cả những gì bạn cần biết về giấc mơ của mình.
Kết quả: 1327, Thời gian: 0.0598

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt