THESE CALCULATIONS - dịch sang Tiếng việt

[ðiːz ˌkælkjʊ'leiʃnz]
[ðiːz ˌkælkjʊ'leiʃnz]
những tính toán này
these calculations
những phép tính này

Ví dụ về việc sử dụng These calculations trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No longer does the user need to do these calculations by hand or on a calculator.
Không còn người sử dụng cần để làm những tính toán bằng tay hoặc trên một.
Decentralized software services(DSS) helps sync the separate processes, so that these calculations happen more quickly- enhancing sensitivity and finesse.
Dịch vụ phần mềm phân cấp( DSS) giúp đồng bộ các quy trình riêng biệt, để những tính toán này xảy ra nhạy hơn một cách nhanh chóng nâng cao và khéo léo.
You should include the time you will spend researching in these calculations.
Bạn nên bao gồm thời gian bạn sẽ dành để nghiên cứu trong các tính toán này.
where the calculations occur, but how do these calculations actually get carried out?
làm thế nào để những tính toán thực sự được thực hiện?
uses either a software calculator or a code book based on these calculations as a source of one-time passwords.
các sách mã dựa trên kết quả của những tính toán này làm nguồn các mật khẩu một lần.
And here we are frantically building these experiments, doing these calculations, writing these computer codes.
Và đây chúng ta đang xây dựng những thí nghiệp này, làm những tính toán, viết những mã máy tính..
A person familiar with the school algebra course, these Calculations will not be difficult.
Một người quen thuộc với các khóa học đại số học, các tính toán sẽ không được khó khăn.
Decentralized software services(DSS) helps sync the separate processes, so that these calculations happen more quickly-enhancing sensitivity and finesse.
Dịch vụ phần mềm phân cấp( DSS) giúp đồng bộ các quy trình riêng biệt, để những tính toán này xảy ra nhạy hơn một cách nhanh chóng nâng cao và khéo léo.
With this information, you can easily respond to the implications these calculations will have on your cash flow by making necessary changes to prevent any problems.
Với thông tin này, bạn có thể dễ dàng phản ứng với những tác động mà những tính toán này sẽ có trên dòng tiền của bạn bằng cách thực hiện những thay đổi cần thiết để ngăn chặn bất kỳ vấn đề nào.
These calculations show homicide is the most costly incident resulting in death, estimated at £3.2m per case,
Những tính toán này cho thấy giết người là vụ việc tốn kém nhất dẫn đến tử vong,
The human pancreas is able to make these calculations with ease, but to design something as capable as the pancreas is a difficult task indeed.
Tuyến tụy của con người có thể thực hiện những phép tính này một cách dễ dàng, nhưng để thiết kế một cái gì đó có khả năng như tuyến tụy là một nhiệm vụ khó khăn thực sự.
These calculations are based on the projection that in 10 years 43% of American adults may be obese, which is roughly 30
Những tính toán này dựa vào kế hoạch mà trong 10 năm 43% người Mỹ lớn tuổi có thể mập phì,
However, these calculations are not an exact or reliable science because the effect of sugar alcohols on absorption
Tuy nhiên, những phép tính này không phải là thông tin khoa học chính xác
China is not Greece, but local debt burdens are already enormous, and these calculations do not include the mounting pension obligations that local governments have incurred.
Trung Quốc không phải là Hy Lạp, nhưng gánh nặng nợ địa phương đã rất lớn, và những tính toán này không bao gồm trách nhiệm trả lương hưu ngày càng cao mà chính quyền địa phương phải gánh chịu.
These calculations are usually based on the fact that bacteria can't survive in those conditions, so their biological processes won't mess up the readings.
Những tính toán này thường dựa trên thực tế là vi khuẩn không thể sống sót trong điều kiện thời tiết lạnh như vậy, do đó quá trình sinh học của chúng sẽ không làm xáo trộn việc phân tích.
Predictions made for the proportions of various elements in the early universe were therefore rather inaccurate, but these calculations have been repeated in the light of better knowledge and now agree very well with what we observe.
Những tiên đoán về tỉ lệ các nguyên tố khác nhau trong vũ trụ sơ khai do đó không chính xác mấy, nhưng những tính toán này đã được lập lại theo sự hiểu biết tốt hơn và hiện giờ rất phù hợp với những gì mà chúng ta quan sát.
These calculations are impossible for the human brain to perform them on the fly, but today's handheld computers have
Những tính toán này là không thể cho bộ não con người thực hiện chúng trên máy bay,
Turns out these calculations were all wrong,
Hóa ra những tính toán này là sai,
Based on these calculations, the team was able to come up with various estimates as to the numbers of words a child would hear from the day they were born to the day they turned five years of age.
Dựa trên những tính toán này, nhóm nghiên cứu đã ước tính được số từ mà những đứa trẻ đã nghe được từ khi sơ sinh cho tới 5 tuổi.
Order policies, purchasing, inventory and production capacity will all be set against these flex fence boundaries, so these calculations will sit at the heart of operations planning.
Chính sách đặt hàng, mua hàng, hàng tồn kho và năng lực sản xuất sẽ được đặt theo các ranh giới hàng rào linh hoạt này, vì vậy những tính toán này sẽ nằm ở trung tâm của kế hoạch hoạt động.
Kết quả: 136, Thời gian: 0.0321

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt