THEY DON'T THINK - dịch sang Tiếng việt

[ðei dəʊnt θiŋk]
[ðei dəʊnt θiŋk]
họ không nghĩ
they do not think
they do not believe
they are not thinking
they haven't thought
they don't consider
they wouldn't think
they dont think
họ không cho
they don't give
they don't let
they wouldn't let
they did not allow
they won't let
they are not giving
they don't think
they wouldn't give
they're not letting
they would not allow
họ đâu có nghĩ
họ không tin
they do not believe
they do not trust
they won't believe
they wouldn't believe
they don't think
they will never believe
they were not convinced
they have not believed
they were not confident
họ không coi
they do not consider
they don't see
they do not regard
they don't treat
they don't think
they do not view
they don't look
they do not perceive
they didn't take
chúng không xem
they don't see
they do not view

Ví dụ về việc sử dụng They don't think trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ally also said that they don't think AirPods demonstrate wealth.
Ally cũng không nghĩ rằng AirPods thể hiện sự giàu có.
They don't think about the beauty.
Tôi không nghĩ về vẻ đẹp.
They don't think the president's in trouble.
Tôi không nghĩ tổng thống có vấn đề gì.
They don't think the way other people think..
Họ không suy nghĩ theo cách người khác nghĩ..
They don't think they can take that step.
Anh không hề nghĩ bọn họ có thể đi đến bước này.
They don't think staring at someone is bad.
Bạn đừng nghĩ nịnh nọt người khác là xấu.
They don't think about nobody but themselves.".
Họ không thể nghĩ đến ai khác ngoài bản thân họ.".
They don't think they are smart.
Họ không nghĩ mình thông minh.
Yeah, well, they don't think much of you there.
Phải, chắc là đó họ không nghĩ tốt về em.
They don't think about the country.
Hắn không nghĩ về đất.
They don't think there is only one way to do everything.
Họ nghĩ rằng chỉ có 1 cách duy nhất để làm mọi việc.
But they- they don't think like you anymore.”.
Nhưng chúng nó, chúng nó không nghĩ như anh nữa đâu”.
They don't think our dress is wrong!
Bạn đừng nghĩ rằng họ đang mặc nhầm nhé!
They don't think that they did a crime.
Chúng không nghĩchúng đang làm tội ác gì cả.
Because they don't think.
Bởi vì họ không suy nghĩ.
They don't think of me as a comedian actor.
Mọi người không nghĩ tôi là diễn viên hài.
They don't think about poor people.
Nghĩ đến dân nghèo đâu.
They don't think it was demonic.
Họ không ngờ đó là tà đạo.
They don't think like you and I think..
Không nghĩ như chị và tôi nghĩ..
They don't think like you and I think..
Hắn không nghĩ như chị và tôi nghĩ..
Kết quả: 350, Thời gian: 0.0872

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt