PLEASE DON'T THINK - dịch sang Tiếng việt

[pliːz dəʊnt θiŋk]
[pliːz dəʊnt θiŋk]
xin đừng nghĩ
please do not think
làm ơn đừng nghĩ
please don't think
đừng tưởng
do not think
don't believe
do not imagine
don't assume
don't expect
do not suppose
don't trust
bạn đừng nghĩ
do not think
don't assume
don't believe
never think

Ví dụ về việc sử dụng Please don't think trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Please don't think I don't care about you.".
Đừng có nghĩ rằng tôi đang quan tâm cậu.”.
Please don't think this is obvious.
Đừng coi điều này là hiển nhiên.
And please don't think I'm an angry black woman.
Xin các bạn chớ nghĩ tôi là gái đẹp da đen.
Please don't think less of me.
Đừng nghĩ xấu cho tôi nhé.
So please don't think that.
Nên đừng nghĩ như thế nhé.
Please don't think I'm prejudiced.
Đừng nghĩ ta có thành kiến nhé.
Please don't think I'm like her.
Đừng nghĩ tớ giống cô ta.
Please don't think that I'm prejudiced.
Đừng nghĩ ta có thành kiến nhé.
Please don't think that I don't love you… Then why?
Đừng nghĩ là mình không yêu cậu?
Please don't think I'm prejudiced No, no.
Đừng nghĩ ta có thành kiến nhé.
Please don't think there weren't any.
Anh đừng nghĩ là không có.
I'm no angel, but please don't think that I won't try.
Em chẳng phải là thiên thần nhưng xin đừng nghĩ rằng em sẽ không thật cố gắng.
Please don't think I killed your son- all of your sons- by taking.
Xin đừng nghĩ cháu giết con bác- tất cả các con bác- bằng việc chụp ảnh tụi nó.
And please don't think I'm utterly irresponsible because you saw me dancing on the shore at sunset.
làm ơn đừng nghĩ mình hoàn toàn vô trách nhiệm vì cậu nhìn thấy mình nhảy múa trên bờ biển lúc hoàng hôn.
Please don't think me rude, but since you have decided against marrying me, I think it's best you not know anything more.
Xin đừng nghĩ ta thô lỗ, nhưng từ lúc ngài từ chối kết hôn với ta, thì ta nghĩ tốt nhất ngài không nên biết thêm điều gì nữa.
Please don't think I'm saying that in the future we won't need to capture images with a very high resolution: I'm not saying that.
Làm ơn đừng nghĩ rằng tôi nói như vậy thì trong tương lai chúng ta không cần ghi lại hình ảnh ở độ phân giải cao nữa, tôi không có ý đó.
This term was completely distorted by Hitler and Nazi Germany, so please don't think of it in those terms.
Thuật ngữ này đã bị Hitler và Đức Quốc Xã bóp méo hoàn toàn, vì vậy bạn đừng nghĩ về nó theo cách đó.
Please don't think that you“have to write a book about it” for your experiences to have a large effect.
Xin đừng nghĩ rằng bạn phải viết một cuốn sách về nó để những trải nghiệm của bạn có hiệu quả lớn.
Please don't think I'm saying that you should sit back
Làm ơn đừng nghĩ rằng tôi đang nói rằng bạn nên ngồi lại
Please don't think he's being full of himself being full of his Bolognese.
Xin đừng nghĩ cậu ấy chỉ toàn tâng bốc bản thân mình hay món Bolognese của mình.
Kết quả: 127, Thời gian: 0.0494

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt