PLEASE DON'T GO - dịch sang Tiếng việt

[pliːz dəʊnt gəʊ]
[pliːz dəʊnt gəʊ]
xin đừng đi
please don't go
please don't leave
please don't
pls do not go
làm ơn đừng đi
please don't go
please don't leave
xin đừng tới
please đừng đi
xin vui lòng không đi
please don't go

Ví dụ về việc sử dụng Please don't go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Skyler, please don't go.
Skyler, làm ơn đừng đi.
Arash, please don't go!
Arash, làm ơn đừng đi!
Alex, come on, wake up, please don't go.
Alex, nào, dậy đi, làm ơn đừng đi.
I know you're gonna hate me, but please don't go.
Mình biết cậu sẽ ghét mình, nhưng làm ơn đừng đi.
No, wait! Please don't go!
Không, không, làm ơn đừng đi!
Oh, Rhett, please don't go.
Ôi, Rhett, làm ơn đừng đi.
Please! Please don't go.
Làm ơn. Làm ơn, đừng đi.
Please don't go! Okay.
Được rồi! Được rồi!- Làm ơn, đừng đi mà.
Please don't go, I want you to know.
Xin đừng rỡi xa em, em muốn anh hiểu rằng.
October, please don't go.
Tháng năm ơi, xin hãy đừng đi.
Please don't go in again, Bill.
Làm ơn đừng quay lại đó nữa, Bill.
Please don't go there,” begged Durant, bowing his head.
Làm ơn đừng tới đó,” Durant cầu xin, cúi đầu.
Please don't go with him.
Mẹ vui lòng đừng đi với ông ta.
No, please don't go, please stay and listen to me seriously.
Không, thỉnh ngươi đừng đi, mời ngươi lưu lại nghiêm túc nghe ta nói xong.
Please don't go outside.”.
Xin vui lòng không đi ra ngoài".
Baby Please Don't Go 08.
Xin đừng buông tay 08.
Mum. Please don't go.
Mẹ đừng thế.
Please don't go.
Em đừng đi.
Arash, please don't go!
Arash, đừng đi!
Mama. Please don't go.
Mẹ đừng đi. Mẹ.
Kết quả: 132, Thời gian: 0.0602

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt