THIS IS THE FIRST STEP - dịch sang Tiếng việt

[ðis iz ðə f3ːst step]
[ðis iz ðə f3ːst step]
đây là bước đầu tiên
this is the first step
this is the first stage

Ví dụ về việc sử dụng This is the first step trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Wine said,"This is the first step in a long process.
Bà nói,“ Kế hoạch này là bước đầu tiên trong một tiến trình dài hơn.”.
Recognising this is the first step in managing the risk.
Việc nhận biết điều này là bước đi đầu tiên nhằm quản lý rủi ro.
And this is the first step to accepting one another.
Đây là bước đầu của sự chấp nhận nhau.
This is the first step to finding a school.
Đó là bước đầu tiên của công cuộc tìm trường.
This is the first step in his return.
Đây là bước đầu của sự trở về.
This is the first step of our road back to glory.
Đây là bước đầu trên con đường trở lại vinh quang của ta.
This is the first step toward taking America back.
Đây là bước đầu tiến tới dành lại nước Mĩ.
This is the first step towards earning respect from his wife.
Đây là bước đầu để thể hiện sự trân trọng với người phụ nữ của mình.
This is the first step toward true initiation: the strengthening the heart,
Đây là bước đầu tiên để bắt đầu thực sự:
I call this your money autobiography, and as a money coach, this is the first step I take with my clients.
Tôi gọi đây là tự truyện về tiền. Khi chuyên gia tiền bạc, đây là bước đầu tiên tôi làm với khách hàng.
It seems as though BitTorrent are attempting to shed the“piracy” tag associated with them, and I think that this is the first step towards it.
Dường như BitTorrent đang cố gắng đổ“ vi phạm bản quyền” từ khóa liên quan đến họ, và tôi nghĩ rằng đây là bước đầu tiên hướng tới nó.
This is the first step on a path that scientists have carefully mapped out towards the legalisation of GM babies.
Đây là bước đầu trên lộ trình mà các nhà khoa học đã hoạch định cẩn thận để hợp pháp hóa những đứa trẻ biến đổi gene.
Cuba's National Railway head Eduardo Hernandez said:“This is the first step of the transformation of the Cuban railway system.”.
Ông Eduardo Hernandez- Chủ tịch liên đoàn đường sắt Cuba cho biết:" Đây là bước đi đầu tiên trong công cuộc đổi mới hệ thống đường sắt vì nhân dân Cuba".
To realise this is the first step towards salvation, towards emerging from the maze in which we have been locked by our pride.
Nhận thức ra điều này là bước đầu tiên hướng đến ơn cứu độ, hướng đến việc thoát ra khỏi vũng lầy giam hãm chúng ta vì cái thói tự cao tự đại của mình.
This is the first step to creating an Open Source product for broadband and Internet services.
Đây là bước đầu tiên để tạo một sản phẩm mã nguồn mở cho dịch vụ mạng băng rộng và Internet.
This is the first step to making a strong first impression so that your resume is opened and read.
Đây là bước đầu tiên để tạo ấn tượng mạnh mẽ đầu tiên để hồ sơ của bạn được mở và đọc.
This is the first step to take control of your life and spend more time minding your own business.
Đây là bước đi đầu tiên nhằm kiểm soát cuộc sống của bạn và dành nhiều thời gian hơn lo chuyện của mình.
This is the first step in the restructuring of the securities business organizations, including fund management companies.
Đây là bước đi đầu tiên trong việc tái cấu trúc các tổ chức kinh doanh chứng khoán, trong đó có các công ty quản lý quỹ.
This is the first step in an effort to bring real fiscal responsibility to Washington.”.
Đây là bước đi đầu tiên nhằm đưa trách nhiệm tài chính thật sự trở về Washington”.
This is the first step in the new generation of Windows, in contrast to another simple release after Windows 8.
Đó là bước đầu tiên trong một thế hệ mới của Windows chỉ sau khi phát hành Windows 8.
Kết quả: 222, Thời gian: 0.0668

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt