THIS IS NOT THE FIRST TIME - dịch sang Tiếng việt

[ðis iz nɒt ðə f3ːst taim]
[ðis iz nɒt ðə f3ːst taim]
đây không phải là lần đầu tiên
this is not the first time
đây không phải lần đầu
this is not the first time
this isn't the first occasion
đây cũng không phải lần đầu tiên
this isn't the first time
it would not be the first time
đây chẳng phải lần đầu tiên
this is not the first time
đây không phải là lần
this is not the first time
đây ko phải là lần đầu tiên
this is not the first time
đây là lần đầu tiên
this is the first time

Ví dụ về việc sử dụng This is not the first time trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is not the first time this has happened,
Đây cũng không phải lần đầu tiên con bắt được,
This is not the first time Trump has expressed an interest in having warfighters that are"better looking than Tom Cruise.".
Đây không phải lần đầu ông Trump khoe về những phi công có ngoại hình“ ưa nhìn hơn Tom Cruise”.
Believe it or not, this is not the first time this has happened.
Dù bạn có tin hay không thì đây chẳng phải lần đầu tiên việc này xảy ra.
This is not the first time NA deputies proposed the establishment of a provisional committee to monitor hot issues of public concern.
Đây không phải lần đầu các đại biểu Quốc hội đề xuất Quốc hội thành lập một Uỷ ban lâm thời giám sát vấn đề nóng được dư luận quan tâm.
This is not the first time large pieces of space junk have plummeted to Earth.
Đây cũng không phải lần đầu tiên những mảnh rác nhỏ va đập với trạm vũ trụ.
This is not the first time such celebrations have been cancelled or abridged in recent months.
Đây không phải là lần duy nhất cuộc hẹn bị trì hoãn hoặc hủy bỏ trong những tháng gần đây..
This is not the first time that French forces have been present in Estonia, as they were also located in Tapa for ten months in 2017.
Đây không phải lần đầu quân đội Pháp hiện diện ở Estonia vì họ từng có mặt ở Tapa 10 tháng hồi năm 2017.
This is not the first time mankind has found water available in the air.
Đây cũng không phải lần đầu tiên nhân loại tìm tới nước có sẵn trong không khí.
This is not the first time that the Caspian has been viewed as a major source of oil,
Đây không phải lần đầu vùng lòng chảo Caspian được xem
Regional terrorism analysts say this is not the first time that China has blamed the group for attacks and, most likely,
Các nhà phân tích nói rằng đây không phải là lần dầu Trung Quốc đổ lỗi cho tổ chức này,
This is not the first time Trump has called for a criminal investigation into Clinton's emails.
Đây là lần đầu tiên Trump kêu gọi một cuộc điều tra hình sự đối với các email của bà Clinton.
This is not the first time they are spending time in Hawaii as they have visited the Island back in January of 2010,
Đây không phải lần đầu cả hai dành thời gian ở nơi này, trước đó họ đã tới Hawaii hồi tháng 1/
This is not the first time that a top Chinese Communist Party(CCP) official has spoken openly about inflated economic data.
Đây không phải lần đầu một quan chức cấp cao của Đảng Cộng sản Trung Quốc( ĐCSTQ) thẳng thắn đề cập đến vấn đề số liệu kinh tế‘ ảo'.
This is not the first time 3D printing has been explored in the quest to restore sight for the visually impaired.
Đây không phải lần đầu in 3D được khai thác cho nhiệm vụ khôi phục thị giác những người khiếm thị.
This is not the first time Microsoft has forced a feature update on Windows 10 users, and it is unlikely to be the last.
Đây không phải lần đầu mà Microsoft tiến hành chiến dịch thúc đẩy người dùng nâng cấp Windows 10 và chắc chắn đây không phải lần cuối cùng.
But this is not the first time that Sadhvi Thakur,
Đây không phải lần đầu Sadhvi Thakur,
This is not the first time that the Russians have deployed Iskander-M short-range ballistic missiles to Kaliningrad and it will not be the last.
Đây không phải lần đầu Nga triển khai tên lửa đạn đạo tầm ngắn Iskander- M đến Kaliningrad, và sẽ không phải lần cuối.
This is not the first time this kind of method is used in cinema history, but Kiarostami did it
Đây không phải lần đầu phương pháp này được sử dụng trong lịch sử điện ảnh,
This is not the first time I ever recalled this memory,
Đây không phải lần đầu con hỏi mẹ câu này,
This is not the first time Cook has used an internal email to express his opinion on a policy decision by the Trump administration.
Đây không phải lần đầu Tim Cook sử dụng email nội bộ để bày tỏ quan điểm của công ty với chính quyền Tổng thống Trump.
Kết quả: 1372, Thời gian: 0.0778

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt