THIS IS NOT THE TIME - dịch sang Tiếng việt

[ðis iz nɒt ðə taim]
[ðis iz nɒt ðə taim]
đây không phải là lúc
this is not the time
this is not the moment
this is not the time to be
this is hardly the time
now is not the right time
this is not the moment to be
đây không phải lúc
this is not the time
this is no time
this is not the moment
this is no time to be
this is hardly the time
đây không phải là thời gian
this is not the time
this is not the time to be
đây không phải là thời điểm
this is not the time
this is not the moment
bây giờ chưa phải lúc
now is not the time
it's not yet time
đây không phải giờ

Ví dụ về việc sử dụng This is not the time trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is not the time to break!
This is not the time to discuss;
Đây không phải là thời điểm để thảo luận;
This Is Not The Time To Chase The Market.
Đây là không phải lúc để mất thị trường này.
This is not the time for poetry.
Giờ không phải lúc trải nòng vì thơ.
This is not the time for dreaming.
Giờ không phải là lúc để mơ mộng.
This is not the time to think about them.
Bây giờ không phải là lúc để nghĩ về chúng.
This is not the time or the place to discuss this..
Lúc này không phải thời điểm hay nơi chốn để thảo luận chuyện này..
This is not the time to be charitable.
Không phải lúc này để làm từ thiện.
But this is not the time for lessons!'.
Nhưng lúc này không phải là lúc dành cho các bài học ngôn ngữ!”.
This is not the time for a commercial.
Đó không phải là thời gian để thương mại.
This is not the time to show off how tough you are..
Lúc này không phải là lúc cậu chứng tỏ mình mạnh mẽ thế nào.
This is not the time to be small.
Bây giờ không phải là lúc để thấy nhỏ bé.
This is not the time to eat.
Bây giờ không phải là lúc để ăn.
This is not the time to die!
Hiện giờ, không phải là thời điểm để chết!
This is not the time to stick to the rules.
Lúc này không phải lúc tuân theo luật lệ gì cả.
This is not the time for going over what happened.
Đây không phải thời điểm để nói về những gì đã qua.
This is not the time to walk to the hospital.
Bây giờ không phải là lúc tới bệnh viện.
This is not the time to visit.
Bây giờ không phải là thời gian để thăm tôi.
No, this is not the time for hesitating.
Không, bây giờ không phải là lúc nghi ngờ.
This is not the time to go home.
Bây giờ không phải là lúc đi về.
Kết quả: 410, Thời gian: 0.0816

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt