NOW IS THE TIME - dịch sang Tiếng việt

[naʊ iz ðə taim]
[naʊ iz ðə taim]
bây giờ là lúc
now it's time
it's time
now it's
now is the moment
bây giờ là thời gian
now is the time
it's time
bây giờ là thời điểm
now is the time
now is the moment
bây giờ
now
today
hiện tại là thời điểm
now is the time
lúc phải
it's time
the time has
time to get
it's time to take
time to pay
the time we need
the time is now right
time to do
lúc rồi
and then
time now
while ago
it is time
time ago
thì giờ
now
time then
got time
time anyway
wasn't time
giờ thì đến lúc
now it is time

Ví dụ về việc sử dụng Now is the time trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now is the time to prepare for the big day.
Đây là thời gian để chuẩn bị cho ngày trọng đại ấy.
And now is the time for the reckoning.”.
Nay là lúc ta về Tịnh độ!”.
Now is the time for judgment!”.
bây giờ là thời khắc phán xử!”.
Now is the time that we need.
Đây là thời gian chúng ta cần phải.
And now is the time to plan for 2019.
Giờ là thời điểm để lên kế hoạch cho năm 2019.
Now is the time for all good….
Bây giờ là thời cơ cho tất cả những người tốt….
Now is the time to seek His face.
Ngày nay là thời điểm để chúng ta tìm kiếm mặt Ngài.
Now is the time to plan for 2019.
Giờ là thời điểm để lên kế hoạch cho năm 2019.
Now is the time for me to pay my debt.
Bây giờ đến lượt tôi trả nợ đây.
Now is the time to escape this demon, hunger.
Giờ đây là lúc để trốn thoát sự đói khát quỷ ma này.
Now is the time to join the battle.”.
Đến giờ tham gia trận chiến rồi.”.
Now is the time for me to prove my worth.
Bây giờ đến lượt tôi chứng minh giá trị của mình.
Now is the time to make the most of these opportunities.
Bây giờ là lúc phải tận dụng tối đa những cơ hội này.
Now is the time for Godliness and light.
Đây là thời gian của ân sủng và ánh sáng.
Now is the time to file your income tax returns(ITR).
Đây là thời điểm bạn điền vào tờ khai thuế thu nhập( ITR).
Now is the time for all good folk….
Bây giờ là thời cơ cho tất cả những người tốt….
Now is the time for peace and calm.".
Đây là thời để sống yên ổn và hòa bình.”.
Now is the time to love God.
Giờ đây là lúc con phải yêu mến Chúa.
Maybe now is the time for you to do the same.
Có lẽ đây là thời điểm để bạn làm điều tương tự.
Now is the time to do your Homework!
Giờ đây là lúc để thực hiện nhiệm vụ của họ!
Kết quả: 1484, Thời gian: 0.1006

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt