IS THE RIGHT TIME - dịch sang Tiếng việt

[iz ðə rait taim]
[iz ðə rait taim]
là thời điểm phù hợp
is the right time
is the right moment
là đúng lúc
is the right time
is timely
là đúng thời điểm
is the right time
thời gian phù hợp
right time
appropriate time
suitable time
time matching
time that suits
proper time
timing right
adequate time
time to fit
là thời gian đúng

Ví dụ về việc sử dụng Is the right time trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So how do we find the right place- what is the right time?
Vì vậy, làm thế nào chúng ta tìm được đúng nơi- đúng thời điểm là gì?
Then Vishwamitra, thinking that this is the right time said,“Son, You go and do Your work.”.
Krivoslykov chờ đúng lúc bèn khẽ bảo:" Cậu nói đi".
You wonder if this is the right time.
Cậu thắc mắc liệu đây có phải là lúc thích hợp.
When is the right time to incorporate your small business?
Khi nào là thời gian tốt nhất để kết hợp các doanh nghiệp nhỏ của bạn?
Well this is the right time to read this article then.
Vậy thì, đây là lúc thích hợp để bạn đọc bài viết này đấy.
What is the right time to leave a church?
Đâu là thời điểm đúng đắn để rời bỏ một hội thánh?
This is the right time, this is the right place.”.
Nhiều đúng lúc như vậy, thật đúng dịp.”.
When is the Right Time to Invest for Your Future House?
Bao giờ mới là lúc đầu tư cho Tương Lai của mình?
You sense that this is the right time to celebrate your endeavours.
Có nghĩa rằng đây là lúc để bạn phát huy những nỗ lực của mình.
I just know this is the right time.".
Thầy biết bây giờ là đúng thời.”.
How do you know it is the right time to act?
Làm thế nào để bạn biết đây là thời điểm đúng đắn để hành động?
When is the right time to love?
Yêu khi nào, thời điểm nào phù hợp để yêu?
Read: When is the right time for a guy to call after a first date?
Đọc: Đúng thời điểm cho một chàng trai gọi sau ngày đầu tiên?
Is the right time.
Thật đúng lúc.
This is the right time for him.
Đây chính là thời điểm đúng đắn cho nó.
It is the right time.
Không đúng lúc đâu.
Do you really think, Alan, this is the right time to vacay?
Anh thật sự nghĩ đây là lúc phù hợp để nghỉ ngơi à?
This is the right time.
Đây là thời điểm thích hợp.
Now is the right time to dismiss the chairman.
An8} Giờ là lúc thích hợp để bãi nhiệm chủ tịch.
Now is the right time- Yes.
Giờ là lúc thích hợp.
Kết quả: 131, Thời gian: 0.0687

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt