TICKET SALES - dịch sang Tiếng việt

['tikit seilz]
['tikit seilz]
bán vé
ticket
ticket sale
selling tickets
doanh thu bán vé
ticket sales
of the ticket revenues
việc bán các thẻ

Ví dụ về việc sử dụng Ticket sales trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This may go in the category of"too soon, but ticket sales are way up.
Cái này có thể được đưa vào danh sách" quá sớm"… nhưng vé bán nhanh hơn rất nhiều.
But the ticket sales are low, I remember some people saying, and so I said,"Wait.
Và tôi nói," Cứ chờ đi. Tôi nhớ có người nói," Nhưng vé bán được rất ít".
But ticket sales are way up. This may go in the category of"too soon.
Cái này có thể được đưa vào danh sách" quá sớm"… nhưng vé bán nhanh hơn rất nhiều.
I remember some people saying, and so I said,"Wait. Ah, but the ticket sales are low.
Và tôi nói," Cứ chờ đi. Tôi nhớ có người nói," Nhưng vé bán được rất ít".
And so I said,"Wait. Ah, but the ticket sales are low, I remember some people saying.
Và tôi nói," Cứ chờ đi. Tôi nhớ có người nói," Nhưng vé bán được rất ít".
The total raised from ticket sales, sponsorships and the charity auction is over VND 3,153,248,400.
Tổng số tiền đêm tiệc thu được từ việc bán vé, tài trợ và đấu giá là hơn 3.153.248.400 đồng.
According to author Jimmy Burns, the club expected ticket sales to triple, and the mafia excelled at illegal reselling.
Theo tác giả Jimmy Burns, CLB hy vọng lượng vé bán ra sẽ tăng gấp ba lần, và mafia nắm toàn bộ thị trường chợ đen.
At Wanda's cinema arm, ticket sales were up by only 12.8% in the second quarter compared to 61% in the first.
Tại chi nhánh rạp chiếu phim của Wanda, số lượng vé bán ra chỉ tăng 12,8% trong quý II so với 61% trong lần đầu tiên.
The ticket sales, the gift shop, the hype,
Việc bán vé, cửa hàng quà tặng,
According to Jackson's website, ticket sales for the concerts broke several records.
Theo như trang điện tử của Jackson thì doanh thu từ việc bán vé phá vỡ nhiều kỷ lục.
Money raised from ticket sales for the match will be donated to children's charity Unicef.
Được biết, số tiền thu được từ việc bán vé xem trận đấu sẽ được tặng cho tổ chức từ thiện trẻ em của Unicef.
Viettouring is a ticket sales agent for more than 30 airlines reputation in domestic and international such as.
Viettouring là đại lý bán vé máy bay cho hơn 30 hãng hàng không danh tiếng trong nước và quốc tế như.
Ticket sales start in the morning before the gate opening at 9:30, ticket gate closing at 17:00.
Việc bán vé bắt đầu vào buổi sáng trước khi cổng mở cửa lúc 9: 30, cổng bán vé đóng cửa lúc 17: 00.
Ticket sales on Thursday night and Friday surpassed previous
Số lượng vé bán ra vào tối thứ Năm
Monthly ticket sales for August had been over 20 million since 2013,
Doanh số bán vé hàng tháng cho tháng 8 đã đạt hơn 20 triệu kể từ năm 2013,
And he came in and he was so agitated about ticket sales, and… the prop deliveries were late.
Và anh ta tới và rất kích động về lượng vé bán ra, và… các đạo cụ thì bị giao trễ hẹn.
Money raised from ticket sales will be donated to children's charity Unicef.
Số tiền thu được từ việc bán vé sẽ được chuyển cho quỹ từ thiện dành cho trẻ em của UNICEF.
All proceeds from ticket sales and text message donations will go to the Scholas Occurrentes Foundations and Don Bosco Valdocco Missions.
Tất cả số tiền thu được từ việc bán vé và ủng hộ qua các tin nhắn tương trợ sẽ được trao cho Tổ chức Scholas Occurrentes và tổ chức Sứ vụ Don Bosco Valdocco.
Ticket sales for the 2018 FIFA World Cup Russia resumed on 5 December exclusively on FIFA.
Doanh thu vé cho Thế vận hội FIFA 2018 Nga đã được tiếp tục vào ngày 5 tháng 12 chỉ riêng trên FIFA.
Since that time, income from ticket sales has helped to offset additional costs associated with ticketing and visitor management.
Kể từ thời điểm đó, nguồn thu từ việc bán vé đã giúp hỗ trợ phần nào cho các chi phí bên lề cũng như việc quản lý bán vé và quan khách.
Kết quả: 406, Thời gian: 0.041

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt