TICKET - dịch sang Tiếng việt

['tikit]
['tikit]
tickets
box
fare
ticket
tiket
vé máy bay
plane ticket
airfare
flight ticket
air ticket
airline ticket
airplane ticket
air fare
book flights

Ví dụ về việc sử dụng Ticket trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I looked at ticket and couldn't stop shaking!” he said.
Tôi nhìn vào vé và không thể ngừng run rẩy!” anh nói.
Please note: Ticket price covers the couple(2 people).
Lưu ý: giá sản phẩm là giá bán theo cặp( bao gồm 2 cái).
If you want to find cheapest airline ticket, you will have to search….
Nếu bạn đã Mua vé máy bay giá rẻ bạn cần tìm….
One ticket to New York.
Một vé đi New York.
Ticket is 188 SGD per person.
Giá vé một người là 188 SGD.
This ticket you can enter Flower Dome and Cloud Forest.
Với vé này, bạn có thể tới khu nhà kính Flower Dome và Cloud Forest.
One ticket to New York please.
Một vé đi New York, xin vui lòng.
Looking at the ticket….
Bạn nhìn vào vé….
Gyu-tae, what is this ticket for water skiing?
Gyu Tae, vé đi trượt nước là sao?
You got to pay each parking ticket, otherwise, you're staying.
Anh phải trả tất cả các vé phạt đỗ xe, nếu không anh sẽ bị giam lại.
Ticket to jeju wasn't canceled.
Vé đi jeju vẫn chưa bị hủy đâu.
It's just a concert ticket.
Chỉ là vé xem hòa nhạc thôi.
I left my ticket right here on the seat.
Con để vé ngay trên ghế mà.
Ticket to Buffalo costs three times that.
Vé đi Buffalo giá gấp ba lần đó.
Purple tour concert ticket from 1994.
Vé xem buổi hòa nhạc Purple từ năm 1994.
Punched out holes where your ticket's been checked.
Có lỗ đã bấm trên vé của anh.- Không phải bây giờ.
Woman gets ticket for wearing Google Glass while driving.
Bị phạt vì đeo Google Glass khi lái xe.
Ticket price of 90,000 VND.
Với giá chỉ từ 90.000 VND.
Ticket to America.".
Vé máy bay đi Mỹ››.
Ticket to Kish Island.
Vé máy bay đi Kish Island.
Kết quả: 14424, Thời gian: 0.1016

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt