TRAIN TICKET - dịch sang Tiếng việt

[trein 'tikit]
[trein 'tikit]
vé tàu
train ticket
boat ticket
train fare
rail ticket
boarding pass
railway tickets
vé xe lửa
train ticket
train fare
railway ticket
mua vé tàu hỏa
train ticket

Ví dụ về việc sử dụng Train ticket trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
make a phone call, buy a train ticket, etc.
mua vé tàu, v. v.
Whenever we think about going on a train ticket, the first thing that comes to our mind is the long queue.
Bất cứ khi nào chúng ta nghĩ về việc đi trên một vé xe lửa, điều đầu tiên mà nói đến cái tâm của chúng tôi là hàng đợi lâu.
Eurostar Trains offers cheap passenger train ticket reservations with real time train ticket price comparison.
Eurostar Trains cung cấp đặt vé xe lửa hành khách giá rẻ với thời gian thực so sánh giá tàu.
There is one thing an individual or family traveling through Italy should know about his train ticket.
Có một điều một cá nhân hoặc gia đình đi du lịch thông qua Ý nên biết về vé xe lửa của mình.
no access to school, healthcare or even the right to buy a train ticket.
thậm chí không có quyền mua một vé xe lửa.
An aviation boom means fares can be as cheap as a train ticket- and that journey takes about 16 hours.
Sự bùng nổ về hàng không có nghĩa là giá sẽ rẻ như vé xe lửa- mà hành trình lên đến 16 tiếng.
Fifty cents a day, minus what you spent inside, and a train ticket to the Big Apple.
Xu một ngày, trừ đi số anh đã tiêu trong này… và vé xe lửa đến New York.
The day after the party at the bank, I bought a train ticket and followed you.
Sau bữa tiệc ở ngân hàng, hôm sau mẹ mua vé xe lửa để đi theo con.
Upon boarding the train, you must have a train ticket, an airline e-Ticket and passport or ID.
Sau khi lên tàu, quý khách cần có vé tàu, vé điện tử cho chuyến bay cùng hộ chiếu hay thẻ căn cước.
More recently, train ticket price hikes led to popular outrage that forced Putin to publicly criticize his ministers.
Gần đây hơn, giá vé tàu hỏa tăng cũng dẫn đến sự phẫn nộ trong cộng đồng buộc ông Putin phải công khai chỉ trích các bộ trưởng của mình.
With a distance of 950km, the train ticket to Saigon- Da Nang has to go through about 15 to 20 hours to reach Da Nang city.
Với khoảng cách 950km đường bộ, chuyến vé tàu đi Sài Gòn- Đà Nẵng phải trải qua khoảng 15 đến 20 tiếng để đến đích là thành phố Đà Nẵng.
Train ticket prices refer to the use of train tickets SP soft seat air conditioner.
Giá vé tàu hỏa tham khảo sử dụng vé tàu SP ghế ngồi mềm điềuu hòa.
Bought a train ticket to a town called Zloda. She flew into Belarus.
Rồi mua vé tàu đi tới một thành phố tên là Zloda. Cô ta đã bay đến Belarus.
She flew into Belarus, bought a train ticket to a town called Zloda.
Cô ta đã bay đến Belarus, rồi mua vé tàu đi tới một thành phố tên là Zloda.
Interrail is a train ticket that allows unlimited travel with the trains of the participating railway companies in 30 European countries.
Interrail là vé tàu hỏa cho phép đi lại không giới hạn trên những chuyến tàu của các công ty đường sắt phối hợp ở 30 nước Châu Âu.
Most will take ¥1,000 bills, and some types such as train ticket machines will take up to ¥10,000;
Hầu hết các máy chấp nhận tờ ¥ 1.000, và một số loại như máy bán vé tàu sẽ chấp nhận cả ¥ 10.000;
English translation was just recently introduced to some official tourist portals such as the train ticket machines.
Bản dịch tiếng Anh đã được chỉ vừa mới giới thiệu một số cổng thông tin du lịch chính thức như các máy bán vé tàu.
Before spending hundreds of dollars on a plane or train ticket, consider traveling by bus.
Trước khi chi tiêu hàng trăm đô la trên một máy bay hoặc tàu hỏa vé, cân nhắc đi du lịch bằng xe buýt.
Then catch one of Hoang Long bus to ride back to Hanoi in the afternoon(including Hoang Long highspeed train ticket) at late 15:00.
Chiều bắt xe khách Hoàng Long về Hà Nội( bao gồm cả vé tầu cao tốc Hoàng Long), chuyến cuối 15h.
English translation was introduced to some official tourist portals such as the train ticket machines.
Bản dịch tiếng Anh đã được chỉ vừa mới giới thiệu một số cổng thông tin du lịch chính thức như các máy bán vé tàu.
Kết quả: 224, Thời gian: 0.0622

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt