TRAIN - dịch sang Tiếng việt

[trein]
[trein]
tàu
ship
train
boat
board
vessel
craft
cruise
spacecraft
rail
xe lửa
train
railway
rail
railroad
rail cars
đào tạo
training
to train
formation
educate
huấn luyện
training
coaching
to train
tập luyện
workout
training
exercise
practice
to train
fitness
practise
rehearsal
rehearse
rèn luyện
train
hone
exercise
forge
cultivating
chuyến xe
train
ride
bus
car trip
car journey
ride-hailing trips
coach journeys
chuyến
trip
flight
journey
ride
tour
visit
travel
train
voyage
shipment

Ví dụ về việc sử dụng Train trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
From Madrid you have to take a night train, or fly.
Từ Madrid bạn phải bắt chuyến tàu hỏa đêm hoặc là bay tới thành phố này.
Do you know if the train is still running?”.
Anh có biết xe buýt đã chạy đi chưa?".
Train ticket prices rise again.
tàu xe lại tăng nữa rồi.
Train Stations in Porto.
Đường sắt tại Porto.
Helen got off the train at the 42nd Street terminal.
Helen đã xuống xe buýt ở Đại lộ thứ 42.
The train is more convenient.
Tàu xe thuận tiện hơn.
You're on the train but you don't have a ticket.
Lên tầu, nhưng con không có vé.
I don't hate Train, I'm just not fond of them.
Tôi không ghét những chuyến tàu, tôi chỉ không dung hòa được với nó.
They are easy to house train because they like being clean.
Họ rất dễ dàng để đào tạo nhà vì họ thích được sạch sẽ.
We will meet at the train station of Nyon.
Ta sẽ gặp trên chuyến tàu ấynha.
Each train took 240 passengers.
Mỗi toa chở được 240 hành khách.
Travelling in train and feeling hungry?
Khi đi trên đường và cảm thấy đói?
Nor will they train for war anymore.- Isaiah 2:4.
Họ cũng sẽ không học chiến tranh nữa.-- Isaiah 2: 4.
Once we get our freight, it's your train.
Một khi đã lên tầu, thì nó là của cậu.
Inosuke! This train is not safe anymore!
Không còn chỗ nào an toàn trên chuyến tàu này nữa! Inosuke!
But that train is going into populated areas.
Nhưng đoàn tầu đang đi vào khu vực đông dân cư.
Man We train to kill, but it doesn't mean that we love violence.
Chúng ta học giết người nhưng không có nghĩa là thích bạo lực.
Gotta train them up.
Phải rèn bọn họ thêm.
I train with you.
Tôi học với ông mà.
But if you could get the train off the main route--.
Nhưng nếu ta làm cho tàu không đi theo tuyến đường chính--.
Kết quả: 19992, Thời gian: 0.1841

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt